![]() (og) Gasper Petek 26 | |
![]() Haris Dedic (Thay: Tilen Klemencic) 46 | |
![]() Matic Zavnik (Thay: Jon Ficko) 61 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Roger Murillo) 61 | |
![]() Victor Ehibe (Thay: Alexandros Parras) 63 | |
![]() Rene Hrvatin (Thay: Luka Kambic) 67 | |
![]() Gal Kranjcic (Thay: Luka Lukanic) 73 | |
![]() Felipe Felicio (Thay: Luka Mlakar) 74 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Elian Demirovic) 75 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Maj Fogec) 87 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Primorje
số liệu thống kê

Domzale

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Primorje
Domzale: Benjamin Maticic (22), Rene Rantusa Lampreht (5), Alexandros Parras (17), Nino Milic (19), Luka Kambic (66), Fallou Faye (32), Luka Lukanic (42), Denis Bosnjak (8), Niksa Vujcic (4), Luka Mlakar (11), Aleksandar Kahvic (30)
Primorje: Denis Pintol (73), Maj Fogec (3), Gasper Petek (13), Stefan Melentijevic (5), Tilen Klemencic (4), Nik Jermol (21), Zan Besir (17), Jon Ficko (6), Elian Demirovic (8), Haris Kadric (99), Roger Murillo (7)
Thay người | |||
63’ | Alexandros Parras Victor Ehibe | 46’ | Tilen Klemencic Haris Dedic |
67’ | Luka Kambic Rene Hrvatin | 61’ | Jon Ficko Matic Zavnik |
73’ | Luka Lukanic Gal Kranjcic | 61’ | Roger Murillo Ishaq Rafiu |
74’ | Luka Mlakar Felipe Felicio | 75’ | Elian Demirovic Edvin Suljanovic |
87’ | Maj Fogec Mark Gulic |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Tsogas | Matic Zavnik | ||
Rene Hrvatin | Mark Gulic | ||
Dejan Lazarevic | Daniel Pavlev | ||
Felipe Felicio | Mark Strajnar | ||
Giannis Alexandrakis | Niko Rak | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Jakob Raspet | ||
Alexandros Bouris | Tony Macan | ||
Nick Perc | Luis Felipe | ||
Naj Lulic | Ishaq Rafiu | ||
Victor Ehibe | Mirko Mutavcic | ||
Gal Kranjcic | Edvin Suljanovic | ||
Flavio Juncaj | Haris Dedic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại