Thứ Hai, 03/11/2025

Trực tiếp kết quả Domzale vs NK Bravo hôm nay 26-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 26/2

Kết thúc

Domzale

Domzale

3 : 0

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 26/02/2022
Vòng 23 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Domzale
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Arnel Jakupovic
14
Luka Kerin (Thay: Gal Kurez)
46
Benjamin Markus
56
Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde)
57
Zan Trontelj (Thay: Amar Memic)
58
Arnel Jakupovic
61
Marko Martinovic (Thay: Senijad Ibricic)
73
Nick Perc (Thay: Benjamin Markus)
73
Slobodan Vuk (Thay: Alen Jurilj)
74
Almin Kurtovic
75
Leon Sever (Thay: Martin Kramaric)
79
Gasper Trdin (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon)
79
Ziga Repas (Thay: Arnel Jakupovic)
81
Matej Podlogar (Thay: Zeni Husmani)
89

Thống kê trận đấu Domzale vs NK Bravo

số liệu thống kê
Domzale
Domzale
NK Bravo
NK Bravo
9 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 43
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
15/01 - 2021
VĐQG Slovenia
14/08 - 2021
23/10 - 2021
26/02 - 2022
Cúp quốc gia Slovenia
20/04 - 2022
VĐQG Slovenia
24/04 - 2022
06/08 - 2022
15/10 - 2022
19/02 - 2023
15/04 - 2023
30/07 - 2023
30/09 - 2023
10/02 - 2024
07/04 - 2024
15/09 - 2024
29/11 - 2024
16/03 - 2025
18/05 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 2-0
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
15/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
28/10 - 2025
VĐQG Slovenia
24/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 2-1
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1411212735T T H B T
2MariborMaribor148241126B T B T T
3NK BravoNK Bravo147341024T H T T B
4KoperKoper14734524B B T H T
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana14536-218T H H B B
6AluminijAluminij14536-518T H H B B
7RadomljeRadomlje14536-1018B B H H T
8MuraMura13256-611H B H H T
9PrimorjePrimorje14329-1311B T B B B
10DomzaleDomzale13229-178B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow