Alen Korosec 18  | |
Rene Hrvatin 20  | |
Luka Bobicanec 32  | |
Alexandros Parras (Thay: Victor Ehibe) 46  | |
Felipe Felicio (Thay: Haris Vuckic) 46  | |
Aleksandar Kahvic 53  | |
Nejc Ajhmajer (Thay: Zan Petrovic) 58  | |
Niko Kasalo (Thay: Robert Muric) 58  | |
Edvin Krupic (Thay: Aljaz Antolin) 58  | |
Divine Omoregie (Thay: Luka Mlakar) 65  | |
Nino Milic 73  | |
Denis Bosnjak (Thay: Rene Hrvatin) 76  | |
(Pen) Dario Vizinger 78  | |
Domijan (Thay: Dario Vizinger) 90  | 
Thống kê trận đấu Domzale vs Mura
số liệu thống kê

Domzale

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Mura
Domzale: Benjamin Maticic (22), Nino Milic (19), Rene Rantusa Lampreht (5), Victor Ehibe (35), Luka Lukanic (42), Niksa Vujcic (4), Fallou Faye (32), Aleksandar Kahvic (30), Rene Hrvatin (2), Haris Vuckic (10), Luka Mlakar (11)
Mura: Nejc Dermastija (1), Zan Petrovic (21), Borna Proleta (26), Faad Sana (2), Aljaz Antolin (6), Luka Bobicanec (8), Alen Korosec (88), Nino Kouter (10), Robert Muric (9), Raphael Hofer (44), Dario Vizinger (29)
| Thay người | |||
| 46’ | Haris Vuckic Felipe Felicio  | 58’ | Zan Petrovic Nejc Ajhmajer  | 
| 46’ | Victor Ehibe Alexandros Parras  | 58’ | Robert Muric Niko Kasalo  | 
| 65’ | Luka Mlakar Divine Omoregie  | 58’ | Aljaz Antolin Edvin Krupic  | 
| 76’ | Rene Hrvatin Denis Bosnjak  | 90’ | Dario Vizinger Domijan  | 
| Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Alexandrakis  |  Nejc Ajhmajer  | ||
 Denis Bosnjak  |  Domijan  | ||
Alexandros Bouris  |  Niko Kasalo  | ||
 Felipe Felicio  | Blaz Kovac  | ||
Lukas Hempt  | Jan Kovacic  | ||
Luka Dovzan Karahodzic  |  Edvin Krupic  | ||
Gal Kranjcic  | Kenan Kurtovic  | ||
 Divine Omoregie  | Florijan Raduha  | ||
 Alexandros Parras  | Samo Seckar  | ||
Konstantinos Tsogas  | Luka Turudija  | ||
Rok Vodisek  | Nejc Antonic  | ||
Aljaz Zabukovnik  | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 35 | T T H B T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | T H T T B | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | B B T H T | |
| 5 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H B B | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 7 | 14 | 5 | 3 | 6 | -10 | 18 | B B H H T | |
| 8 | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | B H H T H | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | B T B B B | |
| 10 | 14 | 2 | 3 | 9 | -17 | 9 | T B H T H | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch