![]() (Pen) Haris Vuckic 9 | |
![]() Ivan Jelic 16 | |
![]() Felipe Felicio (Thay: Haris Vuckic) 46 | |
![]() Tomi Juric (Thay: Leo Rimac) 60 | |
![]() Brian Oddei (Thay: Kamil Manseri) 61 | |
![]() Luka Kambic (Thay: Alexandros Parras) 63 |

Thống kê trận đấu Domzale vs Koper
số liệu thống kê

Domzale

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Koper
Domzale: Benjamin Maticic (22), Alexandros Parras (17), Rene Rantusa Lampreht (5), Nino Milic (19), Fallou Faye (32), Niksa Vujcic (4), Gal Kranjcic (36), Aleksandar Kahvic (30), Haris Vuckic (10), Luka Mlakar (11), Divine Omoregie (27)
Koper: Metod Jurhar (31), Felipe Curcio (3), Ivan Jelic Balta (5), Veljko Mijailovic (32), Brice Negouai (69), Sandro Jovanovic (23), Jean-Pierre Longonda (80), Kamil Manseri (99), Fran Tomek (6), Isaac Matondo (45), Leo Rimac (19)
Thay người | |||
46’ | Haris Vuckic Felipe Felicio | 60’ | Leo Rimac Tomi Juric |
63’ | Alexandros Parras Luka Kambic | 61’ | Kamil Manseri Brian Oddei |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Felicio | Tadej Bonaca | ||
Alexandros Bouris | Tomi Juric | ||
Giannis Alexandrakis | Nik Omladic | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Andraz Ruedl | ||
Rene Hrvatin | Damjan Bohar | ||
Luka Kambic | Milan Sikanjic | ||
Dejan Lazarevic | Bogdan Vastsuk | ||
Naj Lulic | Aljaz Zalaznik | ||
Jose Martin Ribeiro | Brian Oddei | ||
Nick Perc | Check Oumar Diakite | ||
Konstantinos Tsogas | Maj Zigart | ||
Flavio Juncaj | Dominik Ivkic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B T T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H B T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | B T T B B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -7 | 12 | T T B B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B H H T |
9 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B T B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại