![]() Dino Spehar (Kiến tạo: Haris Kadric) 14 | |
![]() (Pen) Arnel Jakupovic 24 | |
![]() Mitja Ilenic 30 | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Dejan Georgijevic) 66 | |
![]() Marko Brest (Thay: Tomislav Turcin) 70 | |
![]() Martin Sroler (Thay: Karlo Plantak) 70 | |
![]() Luka Bransteter (Thay: Haris Kadric) 70 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Marko Martinovic) 72 | |
![]() Enes Alic 73 | |
![]() Dino Spehar 76 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Chinwendu Johan Nkama) 79 | |
![]() Mitja Ilenic (Kiến tạo: Senijad Ibricic) 81 | |
![]() Emir Saitoski 83 | |
![]() Jaka Bizjak (Thay: Luka Petek) 83 | |
![]() Nick Perc (Thay: Senijad Ibricic) 87 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Janez Pisek) 87 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Enes Alic) 87 | |
![]() Martin Sroler 90+5' |
Thống kê trận đấu Domzale vs Aluminij
số liệu thống kê

Domzale

Aluminij
8 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 35
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Aluminij
Thay người | |||
66’ | Dejan Georgijevic Emir Saitoski | 70’ | Karlo Plantak Martin Sroler |
72’ | Marko Martinovic Benjamin Markus | 70’ | Tomislav Turcin Marko Brest |
87’ | Enes Alic Mark Strajnar | 70’ | Haris Kadric Luka Bransteter |
87’ | Janez Pisek Nikola Jovicevic | 79’ | Chinwendu Johan Nkama Nik Marinsek |
87’ | Senijad Ibricic Nick Perc | 83’ | Luka Petek Jaka Bizjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Lovro Juric | ||
Mark Strajnar | Jaka Bizjak | ||
Nikola Jovicevic | Rok Schaubach | ||
Emir Saitoski | Maj Fogec | ||
Nick Perc | Tai Kmetec | ||
Matej Podlogar | Martin Sroler | ||
Slobodan Vuk | Marko Brest | ||
Ziga Repas | Luka Bransteter | ||
Benjamin Markus | Nejc Medved | ||
Nik Marinsek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại