Jaka Bizjak 30 | |
Arnel Jakupovic 59 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 35 | T T H B T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | T H T T B | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | B B T H T | |
| 5 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H B B | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 7 | 14 | 5 | 3 | 6 | -10 | 18 | B B H H T | |
| 8 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H B H H T | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | B T B B B | |
| 10 | 13 | 2 | 2 | 9 | -17 | 8 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

