![]() Bamba Susso 23 | |
![]() Bamba Susso 29 | |
![]() Danijel Sturm 29 | |
![]() Jan Dapo 50 | |
![]() Ziga Repas 56 | |
![]() (VAR check) 57 | |
![]() Filip Stuparevic (Thay: Zeni Husmani) 62 | |
![]() Belmin Bobaric (Thay: Jan Dapo) 62 | |
![]() Artem Bilyi (Thay: Skiba) 69 | |
![]() Daniel Offenbacher (Thay: Ziga Repas) 72 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Dario Kolobaric) 72 | |
![]() Mario Krstovski 73 | |
![]() Mario Subaric 75 | |
![]() Tin Matic (Thay: Bamba Susso) 76 | |
![]() Gal Gorenak (Thay: Sandro Jovanovic) 76 | |
![]() Danijel Sturm 79 | |
![]() Tomislav Jagic 83 | |
![]() Mario Krstovski 84 | |
![]() Aleksandar Zeljkovic (Thay: Gasper Pecnik) 86 | |
![]() Zan Baskera (Thay: Mario Subaric) 86 | |
![]() Luka Topalovic 88 | |
![]() Sacha Marasovic (Thay: Luka Topalovic) 88 | |
![]() Tin Martic 94+4' |
Thống kê trận đấu Domzale vs Aluminij
số liệu thống kê

Domzale

Aluminij
12 Phạm lỗi 23
24 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Aluminij
Thay người | |||
62’ | Zeni Husmani Filip Stuparevic | 69’ | Skiba Artem Bilyi |
62’ | Jan Dapo Belmin Bobaric | 76’ | Sandro Jovanovic Gal Gorenak |
72’ | Ziga Repas Daniel Offenbacher | 76’ | Bamba Susso Tin Matic |
72’ | Dario Kolobaric Mario Krstovski | 86’ | Gasper Pecnik Aleksandar Zeljkovic |
88’ | Luka Topalovic Sacha Marasovic | 86’ | Mario Subaric Zan Baskera |
Cầu thủ dự bị | |||
Denny Tiganj | Jan Petek | ||
Daniel Offenbacher | Filip Kosi | ||
Mario Krstovski | Aleksandar Zeljkovic | ||
Mirza Hasanbegovic | Artem Bilyi | ||
Filip Stuparevic | Gal Gorenak | ||
Sacha Marasovic | Zan Baskera | ||
Ranaldo Biggs | Tin Matic | ||
Amadej Brecl | Jakov Katusa | ||
Tom Alen Tolic | |||
Belmin Bobaric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại