Thứ Bảy, 06/09/2025

Trực tiếp kết quả Dobrudzha Dobrich vs Septemvri Sofia hôm nay 09-03-2022

Giải Hạng nhất Bulgaria - Th 4, 09/3

Kết thúc

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

1 : 1

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

Hiệp một: 0-0
T4, 20:30 09/03/2022
Vòng 26 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Dobrudzha Dobrich vs Septemvri Sofia

số liệu thống kê
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
22/08 - 2021
09/03 - 2022
23/10 - 2023
03/05 - 2024
VĐQG Bulgaria
18/08 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

VĐQG Bulgaria
29/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
08/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
23/08 - 2025
18/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
28/07 - 2025
20/07 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FratriaFratria6600918T T T T T
2Dunav RuseDunav Ruse5410713T T T H T
3Vihren SandanskiVihren Sandanski6411313T B T H T
4YantraYantra6330312H H T T T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa6312110B T T H T
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad5311410H T B T T
7Minyor PernikMinyor Pernik614107B H H H T
8SevlievoSevlievo613206H H H T B
9Sportist SvogeSportist Svoge6132-16H T H B B
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas513116B H H H T
11PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II6204-36B T B T B
12HebarHebar5122-15T B H H B
13Marek DupnitsaMarek Dupnitsa6123-35H H B B B
14Spartak PlevenSpartak Pleven6114-74B B H B B
15EtarEtar5032-33H H B B H
16Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II6105-53T B B B B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich5023-52H B H B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow