Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matheus Leoni 42 | |
![]() Ivaylo Mihaylov (Thay: Milcho Angelov) 46 | |
![]() Georgi Minchev 51 | |
![]() Spas Delev 53 | |
![]() Caue Caruso (Thay: Georgi Minchev) 56 | |
![]() Luann (Thay: Krasimir Miloshev) 56 | |
![]() Aaron Appiah (Thay: Dimitar Pirgov) 58 | |
![]() Mitko Mitkov 61 | |
![]() (Pen) Lucas Cardoso 63 | |
![]() Ivaylo Mihaylov 65 | |
![]() Angel Lyaskov (Thay: Mitko Mitkov) 70 | |
![]() Octavio (Thay: Diego Raposo) 71 | |
![]() Erol Dost 72 | |
![]() Sadio Dembele (Thay: Spas Delev) 77 | |
![]() Malick Fall (Thay: Ivaylo Mihaylov) 77 | |
![]() Lucas Cardoso (Kiến tạo: Tomas Silva) 80 | |
![]() Lucas Cardoso 81 | |
![]() Angel Lyaskov (Kiến tạo: Caue Caruso) 86 | |
![]() Dzhan Hasan (Thay: Jhonatan Cuero) 86 | |
![]() Angel Lyaskov 90+4' | |
![]() Octavio 90+6' | |
![]() Tomas Silva 90+6' |
Thống kê trận đấu Dobrudzha Dobrich vs PFC Lokomotiv Sofia 1929


Diễn biến Dobrudzha Dobrich vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Caue Caruso từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 đá ngã Matheus Leoni.
Phạt góc cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Tomas Silva vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Octavio vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Dzhuneyt Ali từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 đá ngã Aykut Ramadan.
Phạt góc cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Một cơ hội xuất hiện cho Malick Fall từ Dobrudzha Dobrich nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.
Kiểm soát bóng: Dobrudzha Dobrich: 56%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 44%.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Angel Lyaskov không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Angel Lyaskov không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Angel Lyaskov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 đã đi quá xa khi kéo ngã Lucas Cardoso
Tomas Silva chiến thắng trong pha không chiến với Luann
Trận đấu được tiếp tục.
Aaron Appiah bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Martin Velichkov bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Aaron Appiah bị phạt vì đẩy Martin Velichkov.
Martin Velichkov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Martin Velichkov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Tomas Silva thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Đội hình xuất phát Dobrudzha Dobrich vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Dobrudzha Dobrich (3-4-2-1): Galin Grigorov (13), Jhonatan Cuero (22), Dimitar Pirgov (3), Ventsislav Kerchev (37), Bogdan Kostov (15), Tomas Silva (82), Mateo Lovric (35), Matheus Leoni (77), Aykut Ramadan (20), Lucas Cardoso Soares (8), Milcho Angelov (9)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-2-1): Martin Velichkov (99), Reyan Daskalov (22), Bozhidar Katsarov (44), Messie Biatoumoussoka (3), Dzhuneyt Ali (2), Krasimir Miloshev (26), Erol Dost (5), Mitko Mitkov (19), Diego Henrique Oliveira Raposo (13), Spas Delev (7), Georgi Minchev (10)


Thay người | |||
46’ | Malick Fall Ivaylo Nikolaev Mihaylov | 56’ | Krasimir Miloshev Luann |
58’ | Dimitar Pirgov Aaron Appiah | 56’ | Georgi Minchev Caue Caruso |
77’ | Ivaylo Mihaylov Malick Fall | 70’ | Mitko Mitkov Angel Lyaskov |
86’ | Jhonatan Cuero Dzhan Hasan | 71’ | Diego Raposo Octavio |
77’ | Spas Delev Sadio Dembele |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Rangelov Argilashki | Aleksandar Lyubenov | ||
Diogo Madaleno | Sadio Dembele | ||
Aaron Appiah | Luann | ||
Malick Fall | Angel Lyaskov | ||
Kolyo Stanev | Luka Ivanov | ||
Almin Kurtovic | Kristian Chachev | ||
Dzhan Hasan | Patrick-Gabriel Galchev | ||
Krasian Kolev | Octavio | ||
Ivaylo Nikolaev Mihaylov | Caue Caruso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại