Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ioannis Pittas (Kiến tạo: James Eto'o) 17 | |
![]() Anton Ivanov 19 | |
![]() Bogdan Kostov (Thay: Andrian Dimitrov) 46 | |
![]() Montassar Triki (Thay: Di Mateo Lovric) 46 | |
![]() Mohamed Brahimi 55 | |
![]() Tomas Silva 57 | |
![]() Kevin Dodaj (Thay: Mohamed Brahimi) 57 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: David Seger) 57 | |
![]() Teodor Ivanov (Thay: Leandro Godoy) 65 | |
![]() Malick Fall 69 | |
![]() Montassar Triki 71 | |
![]() Milcho Angelov (Thay: Tomas Silva) 73 | |
![]() Aaron Appiah (Thay: Ivaylo Mihaylov) 79 | |
![]() Angelo Martino 86 | |
![]() Martin Stoychev (Thay: Ilian Iliev Jr.) 89 | |
![]() Lucas Cardoso 90+1' |
Thống kê trận đấu Dobrudzha Dobrich vs PFC CSKA Sofia


Diễn biến Dobrudzha Dobrich vs PFC CSKA Sofia
Kiểm soát bóng: Dobrudzha Dobrich: 49%, CSKA Sofia: 51%.
Quả phát bóng lên cho CSKA Sofia.
Cơ hội đến với Ventsislav Kerchev từ Dobrudzha Dobrich nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Quả tạt của Montassar Triki từ Dobrudzha Dobrich thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Lumbardh Dellova từ CSKA Sofia đi hơi xa khi kéo ngã Aaron Appiah.
Dobrudzha Dobrich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dobrudzha Dobrich thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Lucas Cardoso.
Pha vào bóng nguy hiểm của Lucas Cardoso từ Dobrudzha Dobrich. Adrian Lapena là người bị phạm lỗi.
Lumbardh Dellova thắng trong pha không chiến với Milcho Angelov.
Petko Panayotov từ CSKA Sofia bị thổi việt vị.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Nỗ lực tốt của Aaron Appiah khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Lumbardh Dellova từ CSKA Sofia cắt bóng từ một quả tạt vào vòng cấm.
Dobrudzha Dobrich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ilian Iliev Jr. rời sân để nhường chỗ cho Martin Stoychev trong một sự thay đổi chiến thuật.
James Eto'o thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Dobrudzha Dobrich vs PFC CSKA Sofia
Dobrudzha Dobrich (4-2-3-1): Galin Grigorov (13), Anton Ivanov (7), Dimitar Pirgov (3), Ventsislav Kerchev (37), Matheus Leoni (77), Malick Fall (23), Mateo Lovric (35), Andrian Dimitrov (31), Lucas Cardoso Soares (8), Tomas Silva (82), Ivaylo Nikolaev Mihaylov (98)
PFC CSKA Sofia (4-2-3-1): Fedor Lapoukhov (21), Pastor (2), Adrian Lapena Ruiz (4), Lumbardh Dellova (5), Angelo Martino (17), James Eto'o (99), David Seger (8), Mohamed Amine Brahimi (11), Ilian Iliev (73), Ioannis Pittas (28), Santiago Leandro Godoy (9)


Thay người | |||
46’ | Andrian Dimitrov Bogdan Kostov | 57’ | Mohamed Brahimi Kevin Dodaj |
46’ | Di Mateo Lovric Montassar Triki | 57’ | David Seger Petko Panayotov |
73’ | Tomas Silva Milcho Angelov | 65’ | Leandro Godoy Teodor Ivanov |
79’ | Ivaylo Mihaylov Aaron Appiah | 89’ | Ilian Iliev Jr. Martin Stoychev |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Rangelov Argilashki | Gustavo Busatto | ||
Angel Puerto Pineda | Sanyang | ||
Bogdan Kostov | Brayan Cordoba | ||
Milcho Angelov | Teodor Ivanov | ||
Montassar Triki | Georgi Brankov Chorbadzhiyski | ||
Aykut Ramadan | Martin Stoychev | ||
Diogo Madaleno | Kevin Dodaj | ||
Aaron Appiah | Yulian Iliev | ||
Almin Kurtovic | Petko Panayotov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich
Thành tích gần đây PFC CSKA Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | H B T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 23 | H H T H H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 9 | 22 | T T H T B |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | -3 | 14 | T H T B H |
7 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
8 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | 0 | 13 | T T H H H |
9 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | 0 | 13 | B H H H T |
10 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -1 | 12 | B H H B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -2 | 12 | T B B T B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | T B B B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | T B B T H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | B H H T H |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -11 | 11 | B B H H T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 1 | 9 | -10 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại