Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Dobrudzha Dobrich vs Litex Lovech hôm nay 20-08-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 20/8

Kết thúc

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

3 : 2

Litex Lovech

Litex Lovech

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 20/08/2022
Vòng 6 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Dobrudzha Dobrich vs Litex Lovech

số liệu thống kê
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
Litex Lovech
Litex Lovech
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
26/09 - 2021
06/04 - 2022
20/08 - 2022
18/03 - 2023
22/07 - 2023
01/12 - 2023
16/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

VĐQG Bulgaria
05/10 - 2025
30/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
08/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025

Thành tích gần đây Litex Lovech

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
08/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse109101928T T T T T
2FratriaFratria108111425T T B T H
3YantraYantra10730924T T T T T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski11722623T B T H T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa11443116B H T H H
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad10514416B B T B T
7PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II11434615H H T H T
8Minyor PernikMinyor Pernik11344013T T B B B
9HebarHebar10334-312T H B B T
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas10253-111H T B H B
11SevlievoSevlievo10244-410B B B H T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II11317-810B H B T T
13Spartak PlevenSpartak Pleven11236-79B H T H B
14EtarEtar10154-78T H B H B
15Marek DupnitsaMarek Dupnitsa10145-77B H B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge10145-107B B B H B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich10046-124B H B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow