Sau một hiệp hai tuyệt vời, Dobrudzha Dobrich đã lội ngược dòng và giành chiến thắng!
![]() Mamadou Diallo (VAR check) 5 | |
![]() Emil Tsenov (Kiến tạo: Georgi Rusev) 25 | |
![]() Di Mateo Lovric 31 | |
![]() Zdravko Serafimov 32 | |
![]() Mamadou Diallo 41 | |
![]() Simeon Vasilev 44 | |
![]() Borislav Tsonev (Thay: Brian Sobrero) 46 | |
![]() Aykut Ramadan (Thay: Malick Fall) 46 | |
![]() Rumen Rumenov (Thay: Lucas Cardoso) 56 | |
![]() Ivaylo Mihaylov (Thay: Milcho Angelov) 72 | |
![]() Anton Ivanov (Kiến tạo: Aykut Ramadan) 75 | |
![]() Sharif Osman (Thay: Petar Vitanov) 76 | |
![]() Elias Franco (Thay: Georgi Rusev) 79 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Mamadou Diallo) 79 | |
![]() Ivaylo Mihaylov 80 | |
![]() Jose Martinez (Thay: Frederic Maciel) 83 | |
![]() Ivaylo Klimentov (Thay: Zdravko Serafimov) 87 | |
![]() Dimitar Pirgov (Thay: Andrian Dimitrov) 87 | |
![]() Anton Ivanov 88 | |
![]() Ivaylo Mihaylov (Kiến tạo: Aykut Ramadan) 89 | |
![]() Sharif Osman 90+2' | |
![]() Wagninho 90+5' |
Thống kê trận đấu Dobrudzha Dobrich vs CSKA 1948 Sofia


Diễn biến Dobrudzha Dobrich vs CSKA 1948 Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Dobrudzha Dobrich: 44%, CSKA 1948: 56%.

Thẻ vàng cho Wagninho.
Pha vào bóng nguy hiểm của Wagninho từ CSKA 1948. Ivaylo Mihaylov là người bị phạm lỗi.
Bogdan Kostov từ Dobrudzha Dobrich cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jhonatan Cuero giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CSKA 1948 với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aykut Ramadan từ Dobrudzha Dobrich thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Dobrudzha Dobrich đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Dobrudzha Dobrich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Thẻ vàng cho Sharif Osman.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Sharif Osman từ CSKA 1948 phạm lỗi với Anton Ivanov.
Anton Ivanov từ Dobrudzha Dobrich cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jhonatan Cuero thắng trong pha không chiến với Atanas Iliev.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định rằng bàn thắng cho Dobrudzha Dobrich được công nhận.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng bàn thắng cho Dobrudzha Dobrich.
Đội hình xuất phát Dobrudzha Dobrich vs CSKA 1948 Sofia
Dobrudzha Dobrich (3-4-3): Galin Grigorov (13), Zdravko Serafimov (28), Jhonatan Cuero (22), Ventsislav Kerchev (37), Bogdan Kostov (15), Malick Fall (23), Mateo Lovric (35), Anton Ivanov (7), Lucas Cardoso Soares (8), Milcho Angelov (9), Andrian Dimitrov (31)
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Dimitar Sheytanov (13), Diego Medina (2), Emil Tsenov (21), Adama Ardile Traore (88), Viktor Vasilev (4), Petar Vitanov (34), Wagninho (12), Frederic Maciel (67), Brian Sobrero (20), Georgi Rusev (11), Mamadou Diallo (93)


Thay người | |||
46’ | Malick Fall Aykut Ramadan | 46’ | Brian Sobrero Borislav Tsonev |
56’ | Lucas Cardoso Rumen Ivaylov Rumenov | 76’ | Petar Vitanov Sharif Osman |
72’ | Milcho Angelov Ivaylo Nikolaev Mihaylov | 79’ | Georgi Rusev Elias Correa Franco |
87’ | Andrian Dimitrov Dimitar Pirgov | 79’ | Mamadou Diallo Atanas Iliev |
87’ | Zdravko Serafimov Ivaylo Klimentov | 83’ | Frederic Maciel Jose Martines |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Rangelov Argilashki | Petar Marinov | ||
Dimitar Pirgov | Borislav Tsonev | ||
Ivaylo Klimentov | Elias Correa Franco | ||
Rumen Ivaylov Rumenov | Marto Boychev | ||
Aykut Ramadan | William Fonkeu Njomgang | ||
Almin Kurtovic | Jose Martines | ||
Oktay Ahmedov Hamdiev | Sharif Osman | ||
Krasian Kolev | Atanas Iliev | ||
Ivaylo Nikolaev Mihaylov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | B H T |
9 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
12 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | H H B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -8 | 2 | B H B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại