Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Dobrudzha Dobrich vs Arda Kardzhali hôm nay 05-10-2025

Giải VĐQG Bulgaria - CN, 05/10

Kết thúc

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

0 : 2

Arda Kardzhali

Arda Kardzhali

Hiệp một: 0-1
CN, 19:00 05/10/2025
Vòng 11 - VĐQG Bulgaria
Druzhba
 
Birsent Karagaren (Kiến tạo: Gustavo Cascardo)
21
Georgi Nikolov
32
Bogdan Kostov
45
Antonio Vutov (Thay: Georgi Nikolov)
46
Milcho Angelov (Thay: Aykut Ramadan)
46
Ivaylo Mihaylov (Thay: Bogdan Kostov)
46
Matheus Leoni
64
Malick Fall (Thay: Andrian Dimitrov)
67
Serkan Yusein (Thay: Ivelin Popov)
67
Andre Shinyashiki (Thay: Birsent Karagaren)
67
Gustavo Cascardo
76
Vyacheslav Velev (Thay: Gustavo Cascardo)
76
Krasian Kolev (Thay: Di Mateo Lovric)
78
Atanas Kabov (Thay: Svetoslav Kovachev)
82
Aaron Appiah (Thay: Lucas Cardoso)
82
Dimitar Pirgov
84
Antonio Vutov
90+2'
Malick Fall
90+5'
Vyacheslav Velev (Kiến tạo: Atanas Kabov)
90+7'

Thống kê trận đấu Dobrudzha Dobrich vs Arda Kardzhali

số liệu thống kê
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 17
1 Việt vị 1
28 Chuyền dài 7
9 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 5
4 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dobrudzha Dobrich vs Arda Kardzhali

Tất cả (461)
90+8'

Arda Kardzhali không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã giành chiến thắng.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Kiểm soát bóng: Dobrudzha Dobrich: 54%, Arda Kardzhali: 46%.

90+7'

Arda Kardzhali đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!

90+7'

Atanas Kabov đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+7' V À A A O O O - Vyacheslav Velev từ Arda Kardzhali đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Vyacheslav Velev

V À A A O O O - Vyacheslav Velev từ Arda Kardzhali đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Vyacheslav Velev

90+7'

Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Arda Kardzhali bắt đầu một đợt phản công.

90+7'

Emil Viyachki của Arda Kardzhali chặn được một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+7'

Tomas Silva thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+6'

Emil Viyachki của Arda Kardzhali chặn được một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+6'

Anton Ivanov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Serkan Yusein của Arda Kardzhali chặn được một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+6'

Dobrudzha Dobrich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Dimitar Velkovski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Dobrudzha Dobrich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+5' Thẻ vàng cho Malick Fall.

Thẻ vàng cho Malick Fall.

90+5'

Kiểm soát bóng: Dobrudzha Dobrich: 54%, Arda Kardzhali: 46%.

90+5'

Emil Viyachki bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+5'

Trận đấu tạm dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Dobrudzha Dobrich vs Arda Kardzhali

Dobrudzha Dobrich (4-1-4-1): Galin Grigorov (13), Bogdan Kostov (15), Angel Puerto Pineda (6), Dimitar Pirgov (3), Matheus Leoni (77), Mateo Lovric (35), Andrian Dimitrov (31), Tomas Silva (82), Lucas Cardoso Soares (8), Aykut Ramadan (20), Anton Ivanov (7)

Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Dimitar Velkovski (35), David Akintola Idowu (4), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (10), Ivelin Popov (71), Birsent Karageren (99), Georgi Nikolov (9)

Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
4-1-4-1
13
Galin Grigorov
15
Bogdan Kostov
6
Angel Puerto Pineda
3
Dimitar Pirgov
77
Matheus Leoni
35
Mateo Lovric
31
Andrian Dimitrov
82
Tomas Silva
8
Lucas Cardoso Soares
20
Aykut Ramadan
7
Anton Ivanov
9
Georgi Nikolov
99
Birsent Karageren
71
Ivelin Popov
10
Svetoslav Kovachev
80
Lachezar Kotev
4
David Akintola Idowu
35
Dimitar Velkovski
23
Emil Viyachki
93
Félix Eboa Eboa
2
Gustavo Cascardo de Assis
1
Anatoli Gospodinov
Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
4-2-3-1
Thay người
46’
Aykut Ramadan
Milcho Angelov
46’
Georgi Nikolov
Antonio Vutov
46’
Bogdan Kostov
Ivaylo Nikolaev Mihaylov
67’
Birsent Karagaren
Andre Shinyashiki
67’
Andrian Dimitrov
Malick Fall
67’
Ivelin Popov
Serkan Yusein
78’
Di Mateo Lovric
Krasian Kolev
76’
Gustavo Cascardo
Vyacheslav Velev
82’
Lucas Cardoso
Aaron Appiah
82’
Svetoslav Kovachev
Atanas Kabov
Cầu thủ dự bị
Georgi Rangelov Argilashki
Ivaylo Nedelchev
Milcho Angelov
Atanas Kabov
Aaron Appiah
Andre Shinyashiki
Malick Fall
Patrick Luan
Almin Kurtovic
Serkan Yusein
Dzhan Hasan
Vyacheslav Velev
Kolyo Stanev
Ivan Tilev
Krasian Kolev
Antonio Vutov
Ivaylo Nikolaev Mihaylov
Isnaba Malam Lopes Mane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

VĐQG Bulgaria
05/10 - 2025
30/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
08/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025

Thành tích gần đây Arda Kardzhali

VĐQG Bulgaria
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Levski SofiaLevski Sofia118211326T H B T T
2CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia11722923B T T T H
3Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv12651423H B T H T
4LudogoretsLudogorets106401422T H H T H
5Cherno More VarnaCherno More Varna116411122B T T H T
6Botev VratsaBotev Vratsa12354-214B H T B B
7BeroeBeroe10343-313H T H T B
8Spartak VarnaSpartak Varna11263012B T T H H
9PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192911263012B B H H B
10Arda KardzhaliArda Kardzhali11335-112B T B B T
11MontanaMontana11326-1111T T B B B
12PFC CSKA SofiaPFC CSKA Sofia11173-110T B H H H
13Slavia SofiaSlavia Sofia11245-510H B H H T
14Botev PlovdivBotev Plovdiv11317-710B T B B T
15Septemvri SofiaSeptemvri Sofia11227-128T B B H H
16Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich11218-97B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow