Thứ Ba, 02/12/2025
Deniz Hummet (Kiến tạo: Tokmac Chol Nguen)
17
Frank Junior Adjei
24
Jacob Une Larsson (Thay: Miro Tehno)
31
Jacob Une Larsson (Thay: Miro Tenho)
31
Besard Sabovic
42
Albin Ekdal (Thay: Besard Sabovic)
46
Mohammad Alsalkhadi (Thay: Frank Junior Adjei)
63
Oskar Fallenius (Thay: Tokmac Chol Nguen)
70
Patric Aaslund (Thay: Gustav Wikheim)
70
Albin Lohikangas (Thay: Ajdin Zeljkovic)
71
Simon Thern (Thay: Hampus Naesstroem)
71
Mohammad Alsalkhadi
83
Haris Radetinac (Thay: Deniz Hummet)
84
Carl Johansson (Thay: Johnbosco Samuel Kalu)
90
Albin Ekdal
90+4'

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Vaernamo

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
Vaernamo
Vaernamo
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Vaernamo

Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (35), Peter Therkildsen (17), Tenho (5), Marcus Danielson (3), Samuel Dahl (26), Samuel Holm (10), Besard Sabovic (14), Gustav Wikheim (23), Tokmac Chol Nguen (20), Tobias Gulliksen (16), Deniz Hummet (11)

Vaernamo (4-4-2): Jonathan Rasheed (1), Victor Larsson (5), Michael Steinwender (15), Emin Grozdanic (24), Viktor Bergh (3), Frank Adjei Junior (28), Wenderson (11), Hampus Näsström (6), Ajdin Zeljkovic (10), Johnbosco Samuel Kalu (9), Gustav Engvall (14)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
35
Jacob Widell Zetterström
17
Peter Therkildsen
5
Tenho
3
Marcus Danielson
26
Samuel Dahl
10
Samuel Holm
14
Besard Sabovic
23
Gustav Wikheim
20
Tokmac Chol Nguen
16
Tobias Gulliksen
11
Deniz Hummet
14
Gustav Engvall
9
Johnbosco Samuel Kalu
10
Ajdin Zeljkovic
6
Hampus Näsström
11
Wenderson
28
Frank Adjei Junior
3
Viktor Bergh
24
Emin Grozdanic
15
Michael Steinwender
5
Victor Larsson
1
Jonathan Rasheed
Vaernamo
Vaernamo
4-4-2
Thay người
31’
Miro Tenho
Jacob Une Larsson
63’
Frank Junior Adjei
Mohammad Alsalkhadi
46’
Besard Sabovic
Albin Ekdal
71’
Ajdin Zeljkovic
Albin Lohikangas
70’
Gustav Wikheim
Patric Aslund
71’
Hampus Naesstroem
Simon Thern
70’
Tokmac Chol Nguen
Oskar Fallenius
90’
Johnbosco Samuel Kalu
Carl Johansson
84’
Deniz Hummet
Haris Radetinac
Cầu thủ dự bị
Albin Ekdal
Samuel Kotto
Keita Kosugi
Viktor Andersson
Patric Aslund
Johan Rapp
Oskar Fallenius
Emin Hasic
Theo Bergvall
Carl Johansson
Haris Radetinac
Albin Lohikangas
Magnus Eriksson
Mohammad Alsalkhadi
Jacob Une Larsson
Freddy Winsth
Malkolm Nilsson Säfqvist
Simon Thern

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
16/07 - 2022
07/08 - 2022
Giao hữu
14/02 - 2023
14/02 - 2023
VĐQG Thụy Điển
08/07 - 2023
16/09 - 2023
14/07 - 2024
29/09 - 2024
13/07 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Vaernamo

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
H1: 2-0
04/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 0-3
28/09 - 2025
23/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby3023613975T T T T T
2Hammarby IFHammarby IF3019563162T T T H T
3GAISGAIS30141061552T T T H B
4IFK GothenburgIFK Gothenburg3016311851B B T H T
5DjurgaardenDjurgaarden30131072049H B T H T
6Malmo FFMalmo FF30131071349B T B H T
7AIKAIK301398748B B H T B
8ElfsborgElfsborg3012414-640B T B B B
9SiriusSirius3011613239T H T T T
10BK HaeckenBK Haecken309813-835T H H H B
11Halmstads BKHalmstads BK3010515-2635B T B H T
12BrommapojkarnaBrommapojkarna309417-731B H B H B
13DegerforsDegerfors308616-1930H B T H T
14IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping308517-1729B B B B B
15Oesters IFOesters IF306816-1926T B B H B
16VaernamoVaernamo303720-3316T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow