Thứ Tư, 19/11/2025
August Priske (Kiến tạo: Matias Siltanen)
5
Mikael Anderson
10
August Priske (Kiến tạo: Matias Siltanen)
19
Oscar Krusnell
26
Melker Heier
27
Isak Bjerkebo (Kiến tạo: Melker Heier)
29
Jeppe Okkels (Kiến tạo: Oskar Fallenius)
39
Jacob Une Larsson
41
Robbie Ure (Thay: Noel Milleskog)
53
Theo Bergvall
56
Leo Walta
61
Tokmac Chol Nguen (Thay: Jeppe Okkels)
62
Albin Ekdal (Thay: Daniel Stensson)
62
Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Oskar Fallenius)
64
Mikael Anderson (Kiến tạo: Tokmac Chol Nguen)
66
August Priske (Kiến tạo: Mikael Anderson)
71
Matthias Nartey (Thay: Marcus Lindberg)
74
Adam Wikman (Thay: Melker Heier)
74
Dennis Widgren (Thay: Oscar Krusnell)
74
Bo Aasulv Hegland (Thay: Mikael Anderson)
74
Patric Aaslund (Thay: Matias Siltanen)
74
Piotr Johansson (Thay: Theo Bergvall)
81
Joakim Persson
84
Bo Aasulv Hegland (Kiến tạo: Albin Ekdal)
86
Neo Joensson (Thay: Isak Bjerkebo)
87

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Sirius

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
Sirius
Sirius
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Djurgaarden vs Sirius

Tất cả (39)
87'

Isak Bjerkebo rời sân và được thay thế bởi Neo Joensson.

86'

Albin Ekdal đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Bo Aasulv Hegland ghi bàn!

V À A A O O O - Bo Aasulv Hegland ghi bàn!

84' Thẻ vàng cho Joakim Persson.

Thẻ vàng cho Joakim Persson.

81'

Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Piotr Johansson.

74'

Matias Siltanen rời sân và được thay thế bởi Patric Aaslund.

74'

Mikael Anderson rời sân và được thay thế bởi Bo Aasulv Hegland.

74'

Oscar Krusnell rời sân và được thay thế bởi Dennis Widgren.

74'

Melker Heier rời sân và được thay thế bởi Adam Wikman.

74'

Marcus Lindberg rời sân và được thay thế bởi Matthias Nartey.

71'

Mikael Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - August Priske ghi bàn!

V À A A O O O - August Priske ghi bàn!

66'

Tokmac Chol Nguen đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Mikael Anderson ghi bàn!

V À A A O O O - Mikael Anderson ghi bàn!

66' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

64'

Oskar Fallenius đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen đã ghi bàn!

62'

Daniel Stensson rời sân và được thay thế bởi Albin Ekdal.

62'

Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Tokmac Chol Nguen.

61' V À A A O O O - Leo Walta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Walta đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Theo Bergvall.

Thẻ vàng cho Theo Bergvall.

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Sirius

Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Adam Ståhl (18), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Theo Bergvall (12), Mikael Anderson (17), Matias Siltanen (20), Daniel Stensson (13), Oskar Fallenius (15), August Priske (9), Jeppe Okkels (19)

Sirius (4-2-3-1): David Celic (34), Jakob Voelkerling Persson (13), Henrik Castegren (2), Tobias Pajbjerg Anker (4), Oscar Krusnell (22), Marcus Lindberg (17), Melker Heier (10), Noel Milleskog (19), Leo Walta (14), Isak Bjerkebo (29), Joakim Persson (7)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-3-3
45
Filip Manojlovic
18
Adam Ståhl
4
Jacob Une
3
Marcus Danielson
12
Theo Bergvall
17
Mikael Anderson
20
Matias Siltanen
13
Daniel Stensson
15
Oskar Fallenius
9
August Priske
19
Jeppe Okkels
7
Joakim Persson
29
Isak Bjerkebo
14
Leo Walta
19
Noel Milleskog
10
Melker Heier
17
Marcus Lindberg
22
Oscar Krusnell
4
Tobias Pajbjerg Anker
2
Henrik Castegren
13
Jakob Voelkerling Persson
34
David Celic
Sirius
Sirius
4-2-3-1
Thay người
62’
Daniel Stensson
Albin Ekdal
53’
Noel Milleskog
Robbie Ure
62’
Jeppe Okkels
Tokmac Chol Nguen
74’
Oscar Krusnell
Dennis Widgren
74’
Mikael Anderson
Bo Asulv Hegland
74’
Melker Heier
Adam Vikman
74’
Matias Siltanen
Patric Aslund
74’
Marcus Lindberg
Matthias Nartey
81’
Theo Bergvall
Piotr Johansson
87’
Isak Bjerkebo
Neo Jonsson
Cầu thủ dự bị
Jacob Rinne
Neo Jonsson
Piotr Johansson
Neo Jonsson
Albin Ekdal
Victor Svensson
Tokmac Chol Nguen
Dennis Widgren
Zakaria Sawo
Adam Vikman
Hampus Finndell
Robbie Ure
Bo Asulv Hegland
Matthias Nartey
Patric Aslund
Tobias Carlsson
Nino Žugelj
Bogdan Milovanov
Ismael Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/02 - 2021
VĐQG Thụy Điển
20/07 - 2021
29/08 - 2021
30/04 - 2022
Giao hữu
17/06 - 2022
VĐQG Thụy Điển
04/09 - 2022
Giao hữu
11/02 - 2023
11/02 - 2023
VĐQG Thụy Điển
09/04 - 2023
04/11 - 2023
14/04 - 2024
Giao hữu
28/06 - 2024
VĐQG Thụy Điển
25/08 - 2024
05/04 - 2025
30/09 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
H1: 2-0
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 2-0
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 2-1
30/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby3023613975T T T T T
2Hammarby IFHammarby IF3019563162T T T H T
3GAISGAIS30141061552T T T H B
4IFK GothenburgIFK Gothenburg3016311851B B T H T
5DjurgaardenDjurgaarden30131072049H B T H T
6Malmo FFMalmo FF30131071349B T B H T
7AIKAIK301398748B B H T B
8ElfsborgElfsborg3012414-640B T B B B
9SiriusSirius3011613239T H T T T
10BK HaeckenBK Haecken309813-835T H H H B
11Halmstads BKHalmstads BK3010515-2635B T B H T
12BrommapojkarnaBrommapojkarna309417-731B H B H B
13DegerforsDegerfors308616-1930H B T H T
14IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping308517-1729B B B B B
15Oesters IFOesters IF306816-1926T B B H B
16VaernamoVaernamo303720-3316T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow