Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rasmus Schueller (Thay: Daniel Stensson)
35 - Tobias Gulliksen (Kiến tạo: Keita Kosugi)
45+2' - Santeri Haarala (Thay: Oskar Fallenius)
46 - Zakaria Sawo (Thay: Patric Aaslund)
68 - August Priske (Thay: Tokmac Chol Nguen)
80 - Viktor Bergh (Thay: Theo Bergvall)
80 - Viktor Bergh
83 - Zakaria Sawo
87
- Ismet Lushaku
3 - Christoffer Nyman (Kiến tạo: Arnor Ingvi Traustason)
59 - Yahya Kalley (Thay: Marcus Baggesen)
60 - Tim Prica (Thay: Isak Sigurgeirsson)
73 - Sebastian Joergensen (Thay: David Moberg Karlsson)
73 - Amadeus Soegaard (Thay: Ismet Lushaku)
90 - Alexander Fransson (Thay: Kojo Peprah Oppong)
90
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs IFK Norrkoeping
Diễn biến Djurgaarden vs IFK Norrkoeping
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kojo Peprah Oppong rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.
Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi Amadeus Soegaard.
Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.
Thẻ vàng cho Viktor Bergh.
Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Viktor Bergh.
Tokmac Chol Nguen rời sân và được thay thế bởi August Priske.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Sebastian Joergensen.
Isak Sigurgeirsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
Patric Aaslund rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Marcus Baggesen rời sân và được thay thế bởi Yahya Kalley.
Arnor Ingvi Traustason đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!
Oskar Fallenius rời sân và được thay thế bởi Santeri Haarala.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Keita Kosugi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tobias Gulliksen đã ghi bàn!
Daniel Stensson rời sân và được thay thế bởi Rasmus Schueller.
V À A A O O O Djurgaarden ghi bàn.
Thẻ vàng cho Ismet Lushaku.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs IFK Norrkoeping
Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Matias Siltanen (20), Daniel Stensson (13), Patric Aslund (22), Tobias Gulliksen (7), Oskar Fallenius (15), Tokmac Chol Nguen (10)
IFK Norrkoeping (3-4-3): David Andersson (40), Kojo Peprah Oppong (2), Max Watson (19), Kevin Hoog Jansson (25), Moutaz Neffati (37), Arnor Traustason (9), Ismet Lushaku (11), Marcus Baggesen (3), David Moberg Karlsson (10), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Thay người | |||
35’ | Daniel Stensson Rasmus Schüller | 60’ | Marcus Baggesen Yahya Kalley |
46’ | Oskar Fallenius Santeri Haarala | 73’ | Isak Sigurgeirsson Tim Prica |
68’ | Patric Aaslund Zakaria Sawo | 73’ | David Moberg Karlsson Sebastian Jorgensen |
80’ | Tokmac Chol Nguen August Priske | 90’ | Ismet Lushaku Amadeus Sögaard |
80’ | Theo Bergvall Viktor Bergh | 90’ | Kojo Peprah Oppong Alexander Fransson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Rinne | Theo Krantz | ||
Miro Tehno | Amadeus Sögaard | ||
Rasmus Schüller | Alexander Fransson | ||
Albin Ekdal | Yahya Kalley | ||
August Priske | Axel Bronner | ||
Zakaria Sawo | Tim Prica | ||
Hampus Finndell | Anton Eriksson | ||
Viktor Bergh | Ake Andersson | ||
Santeri Haarala | Sebastian Jorgensen |
Nhận định Djurgaarden vs IFK Norrkoeping
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Djurgaarden
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T H T H T | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T T T T B | |
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | T B T B T | |
4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B H B T | |
5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | B T H H T | |
6 | 15 | 6 | 7 | 2 | 8 | 25 | T T T H T | |
7 | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | T T B T B | |
8 | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | H B B T T | |
9 | 15 | 6 | 1 | 8 | 0 | 19 | B B T T T | |
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T B | |
11 | 15 | 5 | 1 | 9 | -17 | 16 | B T B T B | |
12 | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B H B B | |
13 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H B | |
14 | 15 | 4 | 1 | 10 | -15 | 13 | B B B B B | |
15 | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | H T H B B | |
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | -13 | 7 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại