Keita Kosugi đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Markus Karlsson 13 | |
![]() Nahir Besara 16 | |
![]() Jeppe Okkels (Kiến tạo: Rasmus Schueller) 23 | |
![]() Mikael Anderson 24 | |
![]() Victor Eriksson 29 | |
![]() Adam Staahl (Kiến tạo: Mikael Anderson) 55 | |
![]() Oskar Fallenius (Thay: Theo Bergvall) 63 | |
![]() Daniel Stensson (Thay: Rasmus Schueller) 63 | |
![]() Montader Madjed (Thay: Frank Junior Adjei) 65 | |
![]() Montader Madjed (Kiến tạo: Paulos Abraham) 68 | |
![]() Tokmac Chol Nguen (Thay: Jeppe Okkels) 70 | |
![]() Miro Tenho (Thay: Jacob Une Larsson) 79 | |
![]() Patric Aaslund (Thay: Mikael Anderson) 79 | |
![]() Simon Strand (Thay: Paulos Abraham) 80 | |
![]() Tesfaldet Tekie 81 | |
![]() Warner Hahn 89 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Oscar Johansson Schellhas) 90 | |
![]() Nahir Besara 90+2' | |
![]() Adam Staahl (Kiến tạo: Keita Kosugi) 90+6' |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Hammarby IF


Diễn biến Djurgaarden vs Hammarby IF

V À A A O O O - Adam Staahl đã ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nahir Besara.
Oscar Johansson Schellhas rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.

Thẻ vàng cho Warner Hahn.

Thẻ vàng cho Tesfaldet Tekie.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
Mikael Anderson rời sân và được thay thế bởi Patric Aaslund.
Jacob Une Larsson rời sân và được thay thế bởi Miro Tenho.
Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Tokmac Chol Nguen.
Paulos Abraham đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Montader Madjed ghi bàn!
Frank Junior Adjei rời sân và được thay thế bởi Montader Madjed.
Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Daniel Stensson.
Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Oskar Fallenius.
Mikael Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Staahl đã ghi bàn!

V À A A O O O - August Priske ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Hammarby IF
Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Rinne (35), Theo Bergvall (12), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Rasmus Schüller (6), Matias Siltanen (20), Adam Ståhl (18), Mikael Anderson (17), Jeppe Okkels (19), August Priske (9)
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Frederik Winther (3), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Frank Junior Adjei (28), Paulos Abraham (7), Oscar Johansson (11)


Thay người | |||
63’ | Rasmus Schueller Daniel Stensson | 65’ | Frank Junior Adjei Montader Madjed |
63’ | Theo Bergvall Oskar Fallenius | 80’ | Paulos Abraham Simon Strand |
70’ | Jeppe Okkels Tokmac Chol Nguen | 90’ | Oscar Johansson Schellhas Ibrahima Fofana |
79’ | Jacob Une Larsson Miro Tehno | ||
79’ | Mikael Anderson Patric Aslund |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Manojlovic | Felix Jakobsson | ||
Piotr Johansson | Adrian Lahdo | ||
Miro Tehno | Noah Persson | ||
Albin Ekdal | Ibrahima Fofana | ||
Tokmac Chol Nguen | Simon Strand | ||
Zakaria Sawo | Jacob Ortmark | ||
Daniel Stensson | Obilor Denzel Okeke | ||
Oskar Fallenius | Montader Madjed | ||
Patric Aslund | Moise Kabore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Djurgaarden
Thành tích gần đây Hammarby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 6 | 1 | 28 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 24 | 49 | B T H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 8 | 44 | T T T B H |
4 | ![]() | 25 | 14 | 2 | 9 | 6 | 44 | H T T B T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 16 | 42 | H H H B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 12 | 42 | B T B T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 15 | 41 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 2 | 37 | B B H B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | B T B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -9 | 29 | T B B B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T B H T B |
12 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -23 | 28 | T B H T T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -15 | 22 | B B T H B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -21 | 22 | B H B T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -23 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại