Chủ Nhật, 21/09/2025

Trực tiếp kết quả Djurgaarden vs Halmstads BK hôm nay 03-08-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 03/8

Kết thúc

Djurgaarden

Djurgaarden

1 : 1

Halmstads BK

Halmstads BK

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 03/08/2025
Vòng 18 - VĐQG Thụy Điển
Tele2 Arena
 
Rami Kaib
19
(og) Tim Erlandsson
24
Villiam Granath (Kiến tạo: Yannick Agnero)
29
Yannick Agnero
37
Keita Kosugi
42
Adam Stahl (Thay: Theo Bergvall)
63
Oskar Fallenius (Thay: Rasmus Schuller)
63
Adam Staahl (Thay: Theo Bergvall)
63
Oskar Fallenius (Thay: Rasmus Schueller)
63
Ludvig Arvidsson (Thay: Gisli Eyjolfsson)
67
Zakaria Sawo (Thay: August Priske)
76
Albin Ekdal (Thay: Matias Siltanen)
76
Ludvig Arvidsson
81
Rami Kaib
82
Patric Aaslund (Thay: Tobias Gulliksen)
83
Filip Schyberg (Thay: Villiam Granath)
84
Zakaria Sawo
89
Malte Persson (Thay: Yannick Agnero)
90

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Halmstads BK

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
Halmstads BK
Halmstads BK
67 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 23
22 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
11 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Djurgaarden vs Halmstads BK

Tất cả (22)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.

89' Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.

Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.

84'

Villiam Granath rời sân và được thay thế bởi Filip Schyberg.

83'

Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Patric Aaslund.

82' THẺ ĐỎ! - Rami Kaib nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Rami Kaib nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

81' Thẻ vàng cho Ludvig Arvidsson.

Thẻ vàng cho Ludvig Arvidsson.

76'

Matias Siltanen rời sân và anh được thay thế bởi Albin Ekdal.

76'

August Priske rời sân và anh được thay thế bởi Zakaria Sawo.

67'

Gisli Eyjolfsson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Arvidsson.

63'

Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Oskar Fallenius.

63'

Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Adam Staahl.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Keita Kosugi.

Thẻ vàng cho Keita Kosugi.

37' Thẻ vàng cho Yannick Agnero.

Thẻ vàng cho Yannick Agnero.

29'

Yannick Agnero đã kiến tạo cho bàn thắng.

29' V À A A O O O - Villiam Granath đã ghi bàn!

V À A A O O O - Villiam Granath đã ghi bàn!

24' Phản lưới nhà - Tim Erlandsson đưa bóng vào lưới nhà!

Phản lưới nhà - Tim Erlandsson đưa bóng vào lưới nhà!

24' V À A A O O O - Rasmus Schueller đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rasmus Schueller đã ghi bàn!

19' Thẻ vàng cho Rami Kaib.

Thẻ vàng cho Rami Kaib.

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Halmstads BK

Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Rasmus Schüller (6), Matias Siltanen (20), Tobias Gulliksen (7), Mikael Anderson (17), Tokmac Chol Nguen (10), August Priske (9)

Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Gabriel Wallentin (3), Pascal Gregor (5), Bleon Kurtulus (2), Andre Boman (17), Joel Allansson (6), Niilo Maenpaa (8), Rami Kaib (24), Villiam Granath (11), Yannick Agnero (9), Gisli Eyjolfsson (13)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
45
Filip Manojlovic
12
Theo Bergvall
5
Miro Tehno
3
Marcus Danielson
27
Keita Kosugi
6
Rasmus Schüller
20
Matias Siltanen
7
Tobias Gulliksen
17
Mikael Anderson
10
Tokmac Chol Nguen
9
August Priske
13
Gisli Eyjolfsson
9
Yannick Agnero
11
Villiam Granath
24
Rami Kaib
8
Niilo Maenpaa
6
Joel Allansson
17
Andre Boman
2
Bleon Kurtulus
5
Pascal Gregor
3
Gabriel Wallentin
12
Tim Erlandsson
Halmstads BK
Halmstads BK
3-4-3
Thay người
63’
Rasmus Schueller
Oskar Fallenius
67’
Gisli Eyjolfsson
Ludvig Arvidsson
63’
Theo Bergvall
Adam Ståhl
84’
Villiam Granath
Filip Schyberg
76’
Matias Siltanen
Albin Ekdal
90’
Yannick Agnero
Malte Persson
76’
August Priske
Zakaria Sawo
83’
Tobias Gulliksen
Patric Aslund
Cầu thủ dự bị
Jacob Rinne
Tim Rönning
Piotr Johansson
Filip Schyberg
Jacob Une
Blair Turgott
Albin Ekdal
Marvin Illary
Zakaria Sawo
Marcus Olsson
Hampus Finndell
Mans Andersson
Oskar Fallenius
Malte Persson
Adam Ståhl
Ludvig Arvidsson
Patric Aslund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
16/04 - 2023
30/09 - 2023
21/05 - 2024
03/11 - 2024
01/06 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
10/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
27/07 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Halmstads BK

VĐQG Thụy Điển
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2417612757H T T T H
2Hammarby IFHammarby IF2314452146T B B T H
3AIKAIK2312741043H B T T T
4GAISGAIS2411851241T B T B T
5IFK GothenburgIFK Gothenburg231328541T T H T T
6Malmo FFMalmo FF2410951539T H H H B
7DjurgaardenDjurgaarden241086938H T T H T
8ElfsborgElfsborg241149337B B B H B
9BrommapojkarnaBrommapojkarna238213-126H B B T B
10SiriusSirius237511-126T T T B T
11BK HaeckenBK Haecken237511-726H B T B B
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping237511-1026B T T B H
13Oesters IFOesters IF245712-1322T B B T H
14Halmstads BKHalmstads BK236413-2522B B T B H
15DegerforsDegerfors234415-2416H B B H B
16VaernamoVaernamo232615-2112H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow