Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (og) Tim Erlandsson
24 - Keita Kosugi
42 - Adam Stahl (Thay: Theo Bergvall)
63 - Oskar Fallenius (Thay: Rasmus Schuller)
63 - Adam Staahl (Thay: Theo Bergvall)
63 - Oskar Fallenius (Thay: Rasmus Schueller)
63 - Zakaria Sawo (Thay: August Priske)
76 - Albin Ekdal (Thay: Matias Siltanen)
76 - Patric Aaslund (Thay: Tobias Gulliksen)
83 - Zakaria Sawo
89
- Rami Kaib
19 - Villiam Granath (Kiến tạo: Yannick Agnero)
29 - Yannick Agnero
37 - Ludvig Arvidsson (Thay: Gisli Eyjolfsson)
67 - Ludvig Arvidsson
81 - Rami Kaib
82 - Filip Schyberg (Thay: Villiam Granath)
84 - Malte Persson (Thay: Yannick Agnero)
90
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Halmstads BK
Diễn biến Djurgaarden vs Halmstads BK
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.
Villiam Granath rời sân và được thay thế bởi Filip Schyberg.
Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Patric Aaslund.
THẺ ĐỎ! - Rami Kaib nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Ludvig Arvidsson.
Matias Siltanen rời sân và anh được thay thế bởi Albin Ekdal.
August Priske rời sân và anh được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Gisli Eyjolfsson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Arvidsson.
Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Oskar Fallenius.
Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Adam Staahl.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Keita Kosugi.
Thẻ vàng cho Yannick Agnero.
Yannick Agnero đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Villiam Granath đã ghi bàn!
Phản lưới nhà - Tim Erlandsson đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Rasmus Schueller đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rami Kaib.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Halmstads BK
Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Rasmus Schüller (6), Matias Siltanen (20), Tobias Gulliksen (7), Mikael Anderson (17), Tokmac Chol Nguen (10), August Priske (9)
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Gabriel Wallentin (3), Pascal Gregor (5), Bleon Kurtulus (2), Andre Boman (17), Joel Allansson (6), Niilo Maenpaa (8), Rami Kaib (24), Villiam Granath (11), Yannick Agnero (9), Gisli Eyjolfsson (13)
Thay người | |||
63’ | Rasmus Schueller Oskar Fallenius | 67’ | Gisli Eyjolfsson Ludvig Arvidsson |
63’ | Theo Bergvall Adam Ståhl | 84’ | Villiam Granath Filip Schyberg |
76’ | Matias Siltanen Albin Ekdal | 90’ | Yannick Agnero Malte Persson |
76’ | August Priske Zakaria Sawo | ||
83’ | Tobias Gulliksen Patric Aslund |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Rinne | Tim Rönning | ||
Piotr Johansson | Filip Schyberg | ||
Jacob Une | Blair Turgott | ||
Albin Ekdal | Marvin Illary | ||
Zakaria Sawo | Marcus Olsson | ||
Hampus Finndell | Mans Andersson | ||
Oskar Fallenius | Malte Persson | ||
Adam Ståhl | Ludvig Arvidsson | ||
Patric Aslund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Djurgaarden
Thành tích gần đây Halmstads BK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | H T T T T | |
2 | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T B T T | |
3 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
4 | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T | |
5 | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H | |
6 | 18 | 8 | 8 | 2 | 14 | 32 | H T T T H | |
7 | 18 | 9 | 1 | 8 | 1 | 28 | T B T B T | |
8 | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T B T T H | |
9 | 18 | 7 | 1 | 10 | 0 | 22 | T T B B T | |
10 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T H B B | |
11 | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B B T H B | |
12 | 18 | 5 | 3 | 10 | -20 | 18 | T B H B H | |
13 | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B B H | |
14 | 18 | 3 | 5 | 10 | -11 | 14 | B B B H H | |
15 | 18 | 4 | 2 | 12 | -21 | 14 | B B B H B | |
16 | 18 | 1 | 5 | 12 | -16 | 8 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại