Chủ Nhật, 13/07/2025
August Priske (Kiến tạo: Tobias Gulliksen)
10
August Priske
24
Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Tobias Gulliksen)
26
Theo Bergvall
43
Marcus Rafferty (Kiến tạo: Maill Lundgren)
51
Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Miro Tenho)
54
Albin Ekdal (Thay: Rasmus Schuller)
60
Nino Zugelj (Thay: Patric Aslund)
60
Albin Ekdal (Thay: Rasmus Schueller)
60
Nino Zugelj (Thay: Patric Aaslund)
60
Elias Pihlstroem (Thay: Elias Barsoum)
64
Erik Lindell (Thay: Christos Gravius)
64
Sebastian Ohlsson
68
Oskar Fallenius (Thay: Matias Siltanen)
74
Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: August Priske)
74
Albin Ekdal
79
Piotr Johansson (Thay: Theo Bergvall)
86
Hjalmar Smedberg (Thay: Marcus Rafferty)
87
Adi Fisic (Thay: Omar Faraj)
87
(Pen) Tokmac Chol Nguen
88
Juhani Pikkarainen
88
Maill Lundgren
90+2'

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Degerfors

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
Degerfors
Degerfors
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Djurgaarden vs Degerfors

Tất cả (29)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Maill Lundgren.

Thẻ vàng cho Maill Lundgren.

88' Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.

Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.

88' V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen của Djurgaarden thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen của Djurgaarden thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

87'

Omar Faraj rời sân và được thay thế bởi Adi Fisic.

87'

Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Hjalmar Smedberg.

86'

Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Piotr Johansson.

79' Thẻ vàng cho Albin Ekdal.

Thẻ vàng cho Albin Ekdal.

74'

August Priske rời sân và anh được thay thế bởi Isak Alemayehu Mulugeta.

74'

Matias Siltanen rời sân và anh được thay thế bởi Oskar Fallenius.

68' Thẻ vàng cho Sebastian Ohlsson.

Thẻ vàng cho Sebastian Ohlsson.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Christos Gravius rời sân và được thay thế bởi Erik Lindell.

64'

Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Elias Pihlstroem.

60'

Patric Aaslund rời sân và được thay thế bởi Nino Zugelj.

60'

Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Albin Ekdal.

54'

Miro Tenho đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen đã ghi bàn!

51'

Maill Lundgren đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Marcus Rafferty đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcus Rafferty đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Degerfors

Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Rasmus Schüller (6), Matias Siltanen (20), Patric Aslund (22), Tobias Gulliksen (7), Tokmac Chol Nguen (10), August Priske (9)

Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Sebastian Olsson (7), Juhani Pikkarainen (5), Mamadouba Diaby (2), Sebastian Ohlsson (16), Elias Barsoum (20), Christos Gravius (11), Nahom Girmai Netabay (8), Maill Lundgren (22), Omar Faraj (19), Marcus Rafferty (10)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
45
Filip Manojlovic
12
Theo Bergvall
5
Miro Tehno
3
Marcus Danielson
27
Keita Kosugi
6
Rasmus Schüller
20
Matias Siltanen
22
Patric Aslund
7
Tobias Gulliksen
10
Tokmac Chol Nguen
9
August Priske
10
Marcus Rafferty
19
Omar Faraj
22
Maill Lundgren
8
Nahom Girmai Netabay
11
Christos Gravius
20
Elias Barsoum
16
Sebastian Ohlsson
2
Mamadouba Diaby
5
Juhani Pikkarainen
7
Sebastian Olsson
25
Rasmus Forsell
Degerfors
Degerfors
3-4-3
Thay người
60’
Rasmus Schueller
Albin Ekdal
64’
Christos Gravius
Erik Lindell
60’
Patric Aaslund
Nino Žugelj
64’
Elias Barsoum
Elias Pihlstrom
74’
Matias Siltanen
Oskar Fallenius
87’
Omar Faraj
Adi Fisi
74’
August Priske
Isak Alemayehu Mulugeta
87’
Marcus Rafferty
Hjalmar Smedberg
86’
Theo Bergvall
Piotr Johansson
Cầu thủ dự bị
Jacob Rinne
Wille Jakobsson
Piotr Johansson
Adi Fisi
Jacob Une
Erik Lindell
Albin Ekdal
Nasiru Moro
Hampus Finndell
Teo Groenborg
Oskar Fallenius
Elias Pihlstrom
Viktor Bergh
Alexander Heden Lindskog
Nino Žugelj
Hjalmar Smedberg
Isak Alemayehu Mulugeta
Ziyad Salifu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
23/03 - 2021
VĐQG Thụy Điển
09/05 - 2021
Giao hữu
28/06 - 2021
VĐQG Thụy Điển
23/09 - 2021
05/04 - 2022
01/10 - 2022
30/04 - 2023
27/08 - 2023
06/07 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
06/07 - 2025
01/07 - 2025
Giao hữu
19/06 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-1
VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
Europa Conference League
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Degerfors

VĐQG Thụy Điển
06/07 - 2025
29/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby1510411734T H T H T
2Hammarby IFHammarby IF1510321733B T T T T
3ElfsborgElfsborg15924929T B H B T
4AIKAIK15852729H T B T B
5Malmo FFMalmo FF167631127B T H H T
6GAISGAIS14572722H T T T H
7IFK GothenburgIFK Gothenburg15717-222T T B T B
8DjurgaardenDjurgaarden14545-219H T B H T
9BK HaeckenBK Haecken14536-418T H B B T
10BrommapojkarnaBrommapojkarna14518-216B B B T T
11Halmstads BKHalmstads BK14518-1416B B T B T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping15438-615H B H B B
13SiriusSirius14347-513B B T H B
14DegerforsDegerfors14419-1213B B B B B
15Oesters IFOesters IF14338-712H H T H B
16VaernamoVaernamo140410-144B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow