Thứ Sáu, 23/05/2025
Tobias Gulliksen
21
Thomas Isherwood
23
Sotirios Papagiannopoulos
24
(Pen) Marcus Danielson
26
Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: Albin Ekdal)
31
August Priske (Thay: Adam Staahl)
38
Zakaria Sawo
55
Miro Tenho
70
Victor Andersson (Thay: Benjamin Hansen)
70
Tokmac Chol Nguen (Thay: Zakaria Sawo)
77
Viktor Bergh (Thay: Theo Bergvall)
77
Jacob Une Larsson (Thay: Tobias Gulliksen)
78
Miro Tenho
80
Anton Saletros (Kiến tạo: John Guidetti)
83
Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Johan Hove)
88
Victor Andersson
89
Andronikos Kakoullis (Thay: John Guidetti)
90
Kazper Karlsson (Thay: Dino Besirovic)
90

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs AIK

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
AIK
AIK
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Djurgaarden vs AIK

Tất cả (23)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Dino Besirovic rời sân và được thay thế bởi Kazper Karlsson.

90+8'

John Guidetti rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.

89' Thẻ vàng cho Victor Andersson.

Thẻ vàng cho Victor Andersson.

88'

Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.

83'

John Guidetti đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Anton Saletros ghi bàn!

V À A A O O O - Anton Saletros ghi bàn!

80' THẺ ĐỎ! - Miro Tenho nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Miro Tenho nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

78'

Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Jacob Une Larsson.

77'

Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Viktor Bergh.

77'

Zakaria Sawo rời sân và được thay thế bởi Tokmac Chol Nguen.

70' Thẻ vàng cho Miro Tenho.

Thẻ vàng cho Miro Tenho.

70'

Benjamin Hansen rời sân và được thay thế bởi Victor Andersson.

55' Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.

Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Adam Staahl rời sân và được thay thế bởi August Priske.

31'

Albin Ekdal rời sân và được thay thế bởi Isak Alemayehu Mulugeta.

26' V À A A O O O - Marcus Danielson của Djurgaarden đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Marcus Danielson của Djurgaarden đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

24' Thẻ vàng cho Sotirios Papagiannopoulos.

Thẻ vàng cho Sotirios Papagiannopoulos.

23' Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs AIK

Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Matias Siltanen (20), Albin Ekdal (8), Daniel Stensson (13), Adam Ståhl (18), Zakaria Sawo (11), Tobias Gulliksen (7)

AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Mads Thychosen (17), Johan Hove (8), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Dino Besirovic (19), Bersant Celina (10), John Guidetti (11)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-3-3
45
Filip Manojlovic
12
Theo Bergvall
5
Miro Tehno
3
Marcus Danielson
27
Keita Kosugi
20
Matias Siltanen
8
Albin Ekdal
13
Daniel Stensson
18
Adam Ståhl
11
Zakaria Sawo
7
Tobias Gulliksen
11
John Guidetti
10
Bersant Celina
19
Dino Besirovic
7
Anton Jonsson Saletros
33
Aron Csongvai
8
Johan Hove
17
Mads Thychosen
3
Thomas Isherwood
4
Sotirios Papagiannopoulos
16
Benjamin Hansen
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
AIK
3-5-2
Thay người
31’
Albin Ekdal
Isak Alemayehu Mulugeta
70’
Benjamin Hansen
Victor Andersson
38’
Adam Staahl
August Priske
88’
Johan Hove
Alexander Fesshaie Beraki
77’
Theo Bergvall
Viktor Bergh
90’
Dino Besirovic
Kazper Karlsson
77’
Zakaria Sawo
Tokmac Chol Nguen
90’
John Guidetti
Andronikos Kakoullis
78’
Tobias Gulliksen
Jacob Une
Cầu thủ dự bị
Jacob Rinne
Kalle Joelsson
Jacob Une
Jere Uronen
Viktor Bergh
Elvis van der Laan
Hampus Finndell
Kazper Karlsson
Isak Alemayehu Mulugeta
Oscar Uddenäs
August Priske
Victor Andersson
Tokmac Chol Nguen
Alexander Fesshaie Beraki
Santeri Haarala
Andronikos Kakoullis
Ahmed Wisam Saeed

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
08/08 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-0
24/04 - 2022
H1: 1-0
16/10 - 2022
H1: 0-1
28/05 - 2023
H1: 0-0
24/09 - 2023
H1: 0-0
21/04 - 2024
H1: 0-0
18/08 - 2024
H1: 0-1
04/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
20/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
Europa Conference League
09/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
04/05 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
02/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Thụy Điển
13/04 - 2025

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
23/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
H1: 0-0
15/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-1
04/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
H1: 2-0
25/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby118211426T B T T T
2AIKAIK11650723H T H H H
3ElfsborgElfsborg10712922B T T T T
4Hammarby IFHammarby IF116321121T H T H B
5Malmo FFMalmo FF11542719B T H T H
6BK HaeckenBK Haecken10424-114H T B H T
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping10415013T B H B T
8DegerforsDegerfors10415-313B H B T B
9IFK GothenburgIFK Gothenburg10415-313H B B B T
10GAISGAIS10262112H B H T H
11DjurgaardenDjurgaarden9324-611T H T B B
12BrommapojkarnaBrommapojkarna9315-210H T B B B
13Halmstads BKHalmstads BK10316-1210H T T B B
14SiriusSirius10235-49H H T B B
15Oesters IFOesters IF10217-77B B B T H
16VaernamoVaernamo10028-112B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow