Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Djibouti vs Guinea-Bissau hôm nay 20-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 20/11

Kết thúc

Djibouti

Djibouti

0 : 1

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Hiệp một: 0-1
T2, 20:00 20/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Ahmed Aden
36
Mauro Rodrigues
39
Jefferson Encada (Thay: Famana Quizera)
46
Franculino (Thay: Joao Pedro)
46
Houboulang Mendes
49
Ibrahim Aden Warsama
54
Moussa Araita Hamadou
54
Alfa Semedo (Thay: Carlos Mendes)
73
Dalcio Gomes
73
Dalcio Gomes (Thay: Mauro Rodrigues)
73
Houboulang Mendes
82
Mama Balde (Thay: Franculino)
84
Mahad Abdillahi
88
Mahad Abdillahi (Thay: Gabriel Dadzie)
88
Mahdi Mahabeh (Thay: Ibrahim Aden Warsama)
88
Marcelo Djalo
90+1'

Thống kê trận đấu Djibouti vs Guinea-Bissau

số liệu thống kê
Djibouti
Djibouti
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
20 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 22
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Djibouti vs Guinea-Bissau

Thay người
88’
Gabriel Dadzie
Mahad Abdillahi
46’
Mama Balde
Franculino
88’
Ibrahim Aden Warsama
Mahdi Mahabeh
46’
Famana Quizera
Jefferson Encada
73’
Carlos Mendes
Alfa Semedo
73’
Mauro Rodrigues
Dalcio Gomes
84’
Franculino
Mama Balde
Cầu thủ dự bị
Mahad Abdillahi
Ouparine Djoco
Doualeh Elabeh
Marciano Sanca
Mahdi Mahabeh
Franculino
Mohamed Fouad Mohamed
Mama Balde
Youssouf Abdi Ahmed
Moreto Cassama
Osman Moustapha
Alfa Semedo
Ibrahim Ali Mohamed
Dalcio Gomes
Idriss Houmed Bilha
Nanu
Said Youssouf
Sori Mane
Innocent Abonihakuye
Jefferson Encada
Sana
Celton Biai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/11 - 2023
08/09 - 2025

Thành tích gần đây Djibouti

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
25/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
05/06 - 2024

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow