Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Djibouti vs Ai Cập hôm nay 08-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 08/10

Kết thúc

Djibouti

Djibouti

0 : 3
Hiệp một: 0-2
T4, 23:00 08/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Ibrahim Adel
8
Mohamed Salah
14
Anseani Tokpa
16
Hamdi Fathi
57
Marwan Ateya
60
Abdichakour Ibrahim Farah (Thay: Warsama Hassan Houssein)
62
Mostafa Ahmed Shobeir (Thay: Mohamed El Shenawy)
62
Mohanad Lasheen (Thay: Hamdi Fathi)
62
Abdichakour Ibrahim Farah (Thay: Mouad Mahamed)
62
Ahmed Kouka (Thay: Mohamed Hamdi)
63
Ahmed Zakaria (Thay: Ali Farada)
72
Egal Aden Awaleh (Thay: Moussa Wais)
73
Mahmoud Saber (Thay: Zizo)
78
Mohamed Salah
84
Yusuf Ismail (Thay: Youssouf Abdi Ahmed)
86
Yusuf Ismail (Thay: Ahmed Youssouf Omar)
86
Abdillahi Youssouf (Thay: Warsama Hassan Houssein)
87
Mostafa Fathi (Thay: Marwan Ateya)
87
Idriss Houmed Bilha
88

Thống kê trận đấu Djibouti vs Ai Cập

số liệu thống kê
Djibouti
Djibouti
Ai Cập
Ai Cập
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Djibouti vs Ai Cập

Djibouti (5-4-1): Omar Mahamoud (1), Ali Farada (18), Anseani Tokpa (4), Yabe Siad Isman (16), Aboubaker Abdi (2), Idriss Houmed Bilha (3), Mouad Mahamed (19), Warsama Hassan Houssein (10), Omar Daher (6), Ahmed Youssouf Omar (21), Moussa Wais (11)

Ai Cập (3-2-4-1): Mohamed El Shenawy (1), Mohamed Hany (3), Rami Rabia (5), Mohamed Hamdi (12), Marwan Attia (19), Marwan Attia (19), Hamdi Fathy (14), Zizo (21), Mohamed Salah (10), Trezeguet (7), Ibrahim Adel (20), Mostafa Mohamed (11)

Djibouti
Djibouti
5-4-1
1
Omar Mahamoud
18
Ali Farada
4
Anseani Tokpa
16
Yabe Siad Isman
2
Aboubaker Abdi
3
Idriss Houmed Bilha
19
Mouad Mahamed
10
Warsama Hassan Houssein
6
Omar Daher
21
Ahmed Youssouf Omar
11
Moussa Wais
11
Mostafa Mohamed
20
Ibrahim Adel
7
Trezeguet
10
Mohamed Salah
21
Zizo
14
Hamdi Fathy
19
Marwan Attia
19
Marwan Attia
12
Mohamed Hamdi
5
Rami Rabia
3
Mohamed Hany
1
Mohamed El Shenawy
Ai Cập
Ai Cập
3-2-4-1
Thay người
62’
Mouad Mahamed
Abdichakour Ibrahim Farah
62’
Mohamed El Shenawy
Oufa Shobeir
72’
Ali Farada
Ahmed Zakaria
62’
Hamdi Fathi
Mohanad Lasheen
73’
Moussa Wais
Egal Aden Awaleh
63’
Mohamed Hamdi
Ahmed Nabil Koka
86’
Ahmed Youssouf Omar
Yusuf Ismail
78’
Zizo
Mahmoud Saber
87’
Warsama Hassan Houssein
Abdillahi Youssouf
87’
Marwan Ateya
Mostafa Fathi
Cầu thủ dự bị
Yusuf Ismail
Oufa Shobeir
Aboubaker Guedi
Mohamed Sobhi
Ahmed Zakaria
Khaled Sobhi
Mohamed Ali Khaire
Amr El Gazar
Ibrahim Aden Warsama
Hossam Abdelmaguid
Abdillahi Youssouf
Yasser Ibrahim
Ibrahim Idriss Mohamed
Ahmed Nabil Koka
Abdichakour Ibrahim Farah
Ahmed Eid
Egal Aden Awaleh
Mahmoud Saber
Mouktar Said
Mohanad Lasheen
Mostafa Fathi
Osama Faisal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
08/10 - 2025

Thành tích gần đây Djibouti

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
25/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
05/06 - 2024

Thành tích gần đây Ai Cập

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow