Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marko Rakonjac (Thay: Alen Skribek) 46 | |
![]() Anderson Esiti (Thay: Bojan Sankovic) 54 | |
![]() Marko Rakonjac (Kiến tạo: Gergo Holdampf) 58 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes) 65 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Balazs Bakti) 65 | |
![]() Jack Ipalibo (Thay: Daniel Csoka) 65 | |
![]() Anderson Esiti 72 | |
![]() Gergo Holdampf 74 | |
![]() Peter Benko (Thay: Elton Acolatse) 76 | |
![]() Jack Ipalibo (Kiến tạo: Yohan Croizet) 80 | |
![]() Sinisa Sanicanin (Thay: Bence Szakos) 82 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Bright Edomwonyi) 83 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Yohan Croizet) 86 | |
![]() Abel Krajcsovics 90 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Zalaegerszeg


Diễn biến Diosgyori VTK vs Zalaegerszeg

Thẻ vàng cho Abel Krajcsovics.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.
Bence Szakos rời sân và được thay thế bởi Sinisa Sanicanin.
Yohan Croizet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Ipalibo ghi bàn!
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Peter Benko.

Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

Thẻ vàng cho Anderson Esiti.
Daniel Csoka rời sân và được thay thế bởi Jack Ipalibo.
Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Gergo Holdampf đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Rakonjac ghi bàn!
Bojan Sankovic rời sân và được thay thế bởi Anderson Esiti.
Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Zalaegerszeg
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Bence Szakos (85), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Marco Lund (4), Daniel Gera (11), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Gergo Holdampf (25), Alen Skribek (70), Rudi Pozeg Vancas (94), Bright Edomwonyi (34)
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Bence Varkonyi (5), Daniel Csoka (21), Balazs Bakti (67), Csanad Denes (99), Andras Csonka (8), Bence Kiss (49), Bojan Sankovic (18), Yohan Croizet (10)


Thay người | |||
46’ | Alen Skribek Marko Rakoniats | 54’ | Bojan Sankovic Anderson Esiti |
76’ | Elton Acolatse Peter Benko | 65’ | Balazs Bakti Ladislav Almasi |
82’ | Bence Szakos Sinisa Sanicanin | 65’ | Daniel Csoka Jack Ipalibo |
83’ | Bright Edomwonyi Vladislav Klimovich | 65’ | Csanad Denes Abel Krajcsovics |
86’ | Yohan Croizet Mate Sajban |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Sentic | Ervin Nemeth | ||
Marko Rakoniats | Vilmos Borsos | ||
Barnabas Simon | Anderson Esiti | ||
Sinisa Sanicanin | Vince Tobias Nyiri | ||
Vladislav Klimovich | Ladislav Almasi | ||
Christ Tiéhi | Oleksandr Safronov | ||
Peter Benko | Sinan Medgyes | ||
Marko Cubrilo | |||
Jack Ipalibo | |||
Abel Krajcsovics | |||
Mate Sajban |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại