Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marko Rakonjac (Kiến tạo: Sinisa Sanicanin) 10 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Mate Sajban) 46 | |
![]() Sinan Medgyes (Thay: Daniel Csoka) 46 | |
![]() Gergely Mim (Kiến tạo: Csanad Denes) 54 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Francisco Feuillassier) 57 | |
![]() Mohammed Rharsalla (Thay: Daniel Gera) 57 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Gabor Jurek) 57 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Alex Vallejo) 65 | |
![]() Csaba Szatmari (Kiến tạo: Rudi Vancas) 69 | |
![]() Yohan Croizet (Thay: Csanad Denes) 71 | |
![]() Josip Spoljaric (Thay: Bence Kiss) 71 | |
![]() Vince Nyiri (Thay: Jack Ipalibo) 81 | |
![]() Argyris Kampetsis (Thay: Marko Rakonjac) 84 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Zalaegerszeg


Diễn biến Diosgyori VTK vs Zalaegerszeg
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.
Jack Ipalibo rời sân và được thay thế bởi Vince Nyiri.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Josip Spoljaric.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Yohan Croizet.
Rudi Vancas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Csaba Szatmari ghi bàn!
Alex Vallejo rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Elton Acolatse.
Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Mohammed Rharsalla.
Francisco Feuillassier rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.
Csanad Denes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gergely Mim ghi bàn!
Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.
Daniel Csoka rời sân và được thay thế bởi Sinan Medgyes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sinisa Sanicanin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Rakonjac ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Zalaegerszeg
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Karlo Sentic (30), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Gabor Jurek (10), Marko Rakoniats (7), Gergo Holdampf (25), Daniel Gera (11), Franchu (29)
Zalaegerszeg (5-3-2): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Bence Varkonyi (5), Daniel Csoka (21), Gergely Mim (6), Mate Sajban (9), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Csanad Denes (99), Jack Ipalibo (25)


Thay người | |||
57’ | Daniel Gera Mohammed Rharsalla | 46’ | Mate Sajban Kristian Fucak |
57’ | Francisco Feuillassier Vladislav Klimovich | 46’ | Daniel Csoka Sinan Medgyes |
57’ | Gabor Jurek Elton Acolatse | 71’ | Csanad Denes Yohan Croizet |
65’ | Alex Vallejo Rudi Pozeg Vancas | 71’ | Bence Kiss Josip Spoljaric |
84’ | Marko Rakonjac Argyris Kampetsis | 81’ | Jack Ipalibo Vince Tobias Nyiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Odintsov | Ervin Nemeth | ||
Marcell Huszar | Oleksandr Safronov | ||
Rudi Pozeg Vancas | Kristian Fucak | ||
Mohammed Rharsalla | Yohan Croizet | ||
Zeteny Varga | Dominik Csontos | ||
Balint Ferencsik | Vince Tobias Nyiri | ||
Vladislav Klimovich | Sinan Medgyes | ||
Elton Acolatse | Marko Cubrilo | ||
Bence Komlosi | Balazs Bakti | ||
Argyris Kampetsis | Josip Spoljaric | ||
Bence Bardos | Balazs Vogyicska | ||
Branislav Danilovic | Daniel Nemeth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại