(Pen) Elton Acolatse 27 | |
(og) Szilard Bokros 36 | |
Krisztofer Horvath (Kiến tạo: Aljosa Matko) 43 | |
Barnabas Bese 45 | |
Krisztofer Horvath 45+4' | |
Marco Lund (Thay: Csaba Szatmari) 46 | |
Gabor Jurek 47 | |
Aboubakar Keita 49 | |
Iuri Medeiros 50 | |
Elton Acolatse 51 | |
Bence Komlosi (Thay: Aboubakar Keita) 55 | |
Bence Babos (Thay: Elton Acolatse) 55 | |
Ante Roguljic (Thay: Miron Mucsanyi) 61 | |
Tom Lacoux 67 | |
Balint Geiger (Thay: Giorgi Beridze) 76 | |
Mark Mucsanyi (Thay: Szilard Bokros) 76 | |
Aljosa Matko (Kiến tạo: Tom Lacoux) 83 | |
Arijan Ademi (Thay: Iuri Medeiros) 88 | |
Milan Tucic (Thay: Aljosa Matko) 88 | |
Davit Kobouri (Thay: Krisztofer Horvath) 90 | |
George Ganea (Thay: Damian Rasak) 90 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Ujpest
số liệu thống kê

Diosgyori VTK

Ujpest
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Ujpest
Diosgyori VTK (4-4-2): Karlo Sentic (30), Elton Acolatse (7), Bence Bardos (6), Szilard Bokros (22), Yohan Croizet (15), Daniel Gera (11), Gabor Jurek (10), Aboubakar Keita (19), Miron Mate Mucsanyi (88), Mate Sajban (9), Csaba Szatmari (3)
Ujpest (4-4-2): David Banai (23), Giorgi Beridze (7), Tiago Goncalves (15), Krisztofer Horváth (11), Dominik Kaczvinszki (74), Tom Lacoux (18), Matija Ljujic (88), Aljosa Matko (17), Iuri Medeiros (45), Joao Nunes (30), Damian Rasak (6)

Diosgyori VTK
4-4-2
30
Karlo Sentic
7
Elton Acolatse
6
Bence Bardos
22
Szilard Bokros
15
Yohan Croizet
11
Daniel Gera
10
Gabor Jurek
19
Aboubakar Keita
88
Miron Mate Mucsanyi
9
Mate Sajban
3
Csaba Szatmari
6
Damian Rasak
30
Joao Nunes
45
Iuri Medeiros
17
Aljosa Matko
88
Matija Ljujic
18
Tom Lacoux
74
Dominik Kaczvinszki
11
Krisztofer Horváth
15
Tiago Goncalves
7
Giorgi Beridze
23
David Banai

Ujpest
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Csaba Szatmari Marco Lund | 76’ | Giorgi Beridze Balint Geiger |
| 55’ | Aboubakar Keita Bence Komlosi | 88’ | Iuri Medeiros Arijan Ademi |
| 55’ | Elton Acolatse Bence Babos | 88’ | Aljosa Matko Milan Tucic |
| 61’ | Miron Mucsanyi Ante Roguljic | 90’ | Damian Rasak George Ganea |
| 76’ | Szilard Bokros Márk Mucsányi | 90’ | Krisztofer Horvath Daviti Kobouri |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabor Megyeri | David Dombo | ||
Agoston Benyei | Barnabas Bese | ||
Milan Demeter | Arijan Ademi | ||
Akos Kecskes | George Ganea | ||
Bence Komlosi | Balint Geiger | ||
Marco Lund | Daviti Kobouri | ||
Mate Masco | Kristof Sarkadi | ||
Bence Babos | Matyas Tajti | ||
Márk Mucsányi | Milan Tucic | ||
Ante Roguljic | Gleofilo Vlijter | ||
Mark Tamas | |||
Alex Vallejo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | H H H T T | |
| 2 | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | T H H B H | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | -3 | 20 | B T T T H | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | T H H B T | |
| 5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B H T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | T B T H B | |
| 7 | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | B H T B H | |
| 8 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | H H H B T | |
| 9 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | H B B T B | |
| 10 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | B T B T B | |
| 11 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | T B B T B | |
| 12 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch