Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Christ Tiehi (Thay: Vladislav Klimovich)
46 - Csaba Szatmari (Kiến tạo: Gabor Jurek)
56 - Marko Rakonjac (Thay: Csaba Szatmari)
67 - Daniel Gera
72 - Rudi Vancas (Thay: Gabor Jurek)
78 - Agoston Benyei (Thay: Alex Vallejo)
90
- Mamoudou Karamoko (Kiến tạo: Tom Lacoux)
21 - Andre Duarte
55 - Dominik Kaczvinszki
66 - Davit Kobouri (Thay: Krisztofer Horvath)
68 - Adrian Denes (Thay: Mamoudou Karamoko)
75 - Vincent Onovo (Thay: Damian Rasak)
88 - Matyas Tajti (Thay: Fran Brodic)
88 - Riccardo Piscitelli
90+3'
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Ujpest
Diễn biến Diosgyori VTK vs Ujpest
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Riccardo Piscitelli.
Alex Vallejo rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.
Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi Matyas Tajti.
Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Vincent Onovo.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.
Thẻ vàng cho Daniel Gera.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Davit Kobouri.
Csaba Szatmari rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dominik Kaczvinszki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Gabor Jurek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Csaba Szatmari đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Andre Duarte.
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Christ Tiehi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Lacoux đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mamoudou Karamoko đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Ujpest
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Branislav Danilovic (40), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Daniel Gera (11), Gabor Jurek (10), Vladislav Klimovich (21), Bright Edomwonyi (34)
Ujpest (4-3-3): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Dominik Kaczvinszki (74), Bence Gergenyi (44), Mamoudou Karamoko (70), Tom Lacoux (18), Krisztofer Horváth (11), Damian Rasak (6), Milan Tucic (34), Fran Brodic (9)
Thay người | |||
46’ | Vladislav Klimovich Christ Tiéhi | 68’ | Krisztofer Horvath Daviti Kobouri |
67’ | Csaba Szatmari Marko Rakoniats | 75’ | Mamoudou Karamoko Adrian Denes |
78’ | Gabor Jurek Rudi Pozeg Vancas | 88’ | Fran Brodic Matyas Tajti |
90’ | Alex Vallejo Agoston Benyei | 88’ | Damian Rasak Vincent Onovo |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Odintsov | Genzler Gellert | ||
Marko Rakoniats | David Banai | ||
Bence Komlosi | Daviti Kobouri | ||
Agoston Benyei | Krisztian Simon | ||
Szabolcs Sareczki | Mark Dekei | ||
Alen Skribek | Matyas Tajti | ||
Kevin Kallai | George Ganea | ||
Bence Szakos | Vincent Onovo | ||
Rudi Pozeg Vancas | Kristof Sarkadi | ||
Marcell Huszar | Adrian Denes | ||
Bogdán Bánhegyi | Matija Ljujic | ||
Christ Tiéhi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại