Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Zoard Nagy.
![]() (og) Quentin Maceiras 12 | |
![]() (Pen) Zsolt Nagy 49 | |
![]() Ante Roguljic 51 | |
![]() Akos Markgraf 61 | |
![]() Bence Szakos (Thay: Milan Demeter) 64 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Ante Roguljic) 64 | |
![]() Ivan Saponjic (Thay: Mate Sajban) 64 | |
![]() Szilard Bokros (Thay: Daniel Gera) 78 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Elton Acolatse) 81 | |
![]() Agoston Benyei 84 | |
![]() Mikael Soisalo (Thay: Bence Vekony) 86 | |
![]() Daniel Lukacs 88 | |
![]() Zoard Nagy (Thay: Lamin Colley) 90 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Puskas FC Academy


Diễn biến Diosgyori VTK vs Puskas FC Academy

Thẻ vàng cho Daniel Lukacs.
Bence Vekony rời sân và được thay thế bởi Mikael Soisalo.

Thẻ vàng cho Agoston Benyei.
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.
Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Szilard Bokros.
Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Ivan Saponjic.
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.
Milan Demeter rời sân và được thay thế bởi Bence Szakos.

Thẻ vàng cho Akos Markgraf.

Thẻ vàng cho Ante Roguljic.

V À A A O O O O - Zsolt Nagy từ Puskas FC Academy đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A A O O O Puskas FC Academy ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Quentin Maceiras đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ từ Puskas FC Academy đã ghi bàn phản lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Puskas FC Academy
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Milan Demeter (70), Anderson Esiti (44), Akos Kecskes (5), Mark Tamas (93), Bence Babos (74), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (7), Ante Roguljic (24), Mate Sajban (9)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Quentin Maceiras (23), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Bence Vekony (88), Laros Duarte (6), Lamin Colley (9), Daniel Lukacs (8), Zsolt Nagy (29)


Thay người | |||
64’ | Mate Sajban Ivan Saponjic | 86’ | Bence Vekony Mikael Soisalo |
64’ | Ante Roguljic Agoston Benyei | 90’ | Lamin Colley Zoard Nagy |
64’ | Milan Demeter Bence Szakos | ||
78’ | Daniel Gera Szilard Bokros | ||
81’ | Elton Acolatse Gergo Holdampf |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabor Megyeri | Georgiy Harutyunyan | ||
Tuska Balint | Palko Dardai | ||
Ivan Saponjic | Martin Dala | ||
Gabor Jurek | Martin Kern | ||
Bence Komlosi | Zoard Nagy | ||
Agoston Benyei | Andras Nemeth | ||
Levente Babos | Urho Nissila | ||
Szilard Bokros | Roland Orjan | ||
Gergo Holdampf | Brandon Ormonde-Ottewill | ||
Márk Mucsányi | Moshe Semal | ||
Bence Szakos | Mikael Soisalo | ||
Miron Mate Mucsanyi | Roland Szolnoki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại