Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mark Mucsanyi 50 | |
Ivan Saponjic (Kiến tạo: Yohan Croizet-Kollar) 56 | |
Milan Peto (Thay: Kevin Horvath) 64 | |
Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 64 | |
Gabor Jurek (Thay: Mark Mucsanyi) 66 | |
Elton Acolatse 67 | |
Gergo Gyurkits 74 | |
Zsolt Haraszti (Thay: Jozsef Windecker) 78 | |
Milan Szekszardi (Thay: Gergo Gyurkits) 78 | |
Aboubakar Keita (Thay: Yohan Croizet-Kollar) 80 | |
Janos Galambos (Thay: Janos Hahn) 84 | |
Mate Sajban (Thay: Ivan Saponjic) 87 | |
Milan Demeter (Thay: Bence Szakos) 87 | |
Elton Acolatse (Kiến tạo: Mate Sajban) 88 | |
Kristof Papp (Kiến tạo: Akos Kinyik) 90+2' | |
Karlo Sentic 90+3' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Paksi SE


Diễn biến Diosgyori VTK vs Paksi SE
Thẻ vàng cho Karlo Sentic.
Akos Kinyik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kristof Papp đã ghi bàn!
Mate Sajban đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!
Bence Szakos rời sân và được thay thế bởi Milan Demeter.
Ivan Saponjic rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Janos Hahn rời sân và được thay thế bởi Janos Galambos.
Yohan Croizet-Kollar rời sân và được thay thế bởi Aboubakar Keita.
Gergo Gyurkits rời sân và được thay thế bởi Milan Szekszardi.
Jozsef Windecker rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.
Thẻ vàng cho Gergo Gyurkits.
Thẻ vàng cho Elton Acolatse.
Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Kevin Horvath rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.
Yohan Croizet-Kollar đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ivan Saponjic đã ghi bàn!
V À A A O O O G O O O O A A A L Diosgyori VTK ghi bàn.
Thẻ vàng cho Mark Mucsanyi.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Paksi SE
Diosgyori VTK (4-4-2): Karlo Sentic (30), Bence Szakos (85), Csaba Szatmari (3), Bence Bardos (6), Szilard Bokros (22), Anderson Esiti (44), Gergo Holdampf (25), Márk Mucsányi (47), Yohan Croizet (15), Elton Acolatse (7), Ivan Saponjic (8)
Paksi SE (3-5-2): Adam Kovacsik (1), Balint Vecsei (5), Mario Zeke (20), Akos Kinyik (2), Attila Osvath (11), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Kevin Horvath (19), Gergo Gyurkits (18), Barna Toth (29), Janos Hahn (9)


| Thay người | |||
| 66’ | Mark Mucsanyi Gabor Jurek | 64’ | Barna Toth Daniel Bode |
| 80’ | Yohan Croizet-Kollar Aboubakar Keita | 64’ | Kevin Horvath Milan Peto |
| 87’ | Ivan Saponjic Mate Sajban | 78’ | Jozsef Windecker Zsolt Haraszti |
| 87’ | Bence Szakos Milan Demeter | 78’ | Gergo Gyurkits Milan Szekszardi |
| 84’ | Janos Hahn Janos Galambos | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabor Megyeri | Barnabas Simon | ||
Agoston Benyei | Balazs Balogh | ||
Daniel Gera | Daniel Bode | ||
Gabor Jurek | Janos Galambos | ||
Akos Kecskes | Zsolt Haraszti | ||
Aboubakar Keita | Kristof Hinora | ||
Marco Lund | Milan Peto | ||
Miron Mate Mucsanyi | Erik Silye | ||
Mate Sajban | Janos Szabo | ||
Mark Tamas | Milan Szekszardi | ||
Alex Vallejo | |||
Milan Demeter | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 3 | 25 | H T T B T | |
| 2 | 14 | 6 | 6 | 2 | 9 | 24 | H B H T B | |
| 3 | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H B T T B | |
| 4 | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T H T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T H B T B | |
| 6 | 13 | 6 | 2 | 5 | -7 | 20 | T T H B B | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B H T B | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | 0 | 16 | B T B T T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | H B T B T | |
| 10 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B T B B T | |
| 11 | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | B B H H T | |
| 12 | 13 | 3 | 1 | 9 | -14 | 10 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch