Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Paksi SE hôm nay 25-10-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 25/10

Kết thúc

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

2 : 1

Paksi SE

Paksi SE

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 25/10/2025
Vòng 11 - VĐQG Hungary
Diosgyori Stadion
 
Mark Mucsanyi
50
Ivan Saponjic (Kiến tạo: Yohan Croizet-Kollar)
56
Milan Peto (Thay: Kevin Horvath)
64
Daniel Bode (Thay: Barna Toth)
64
Gabor Jurek (Thay: Mark Mucsanyi)
66
Elton Acolatse
67
Gergo Gyurkits
74
Zsolt Haraszti (Thay: Jozsef Windecker)
78
Milan Szekszardi (Thay: Gergo Gyurkits)
78
Aboubakar Keita (Thay: Yohan Croizet-Kollar)
80
Janos Galambos (Thay: Janos Hahn)
84
Mate Sajban (Thay: Ivan Saponjic)
87
Milan Demeter (Thay: Bence Szakos)
87
Elton Acolatse (Kiến tạo: Mate Sajban)
88
Kristof Papp (Kiến tạo: Akos Kinyik)
90+2'
Karlo Sentic
90+3'

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Paksi SE

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Paksi SE
Paksi SE
53 Kiểm soát bóng 47
19 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Paksi SE

Tất cả (24)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Karlo Sentic.

Thẻ vàng cho Karlo Sentic.

90+2'

Akos Kinyik đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Kristof Papp đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kristof Papp đã ghi bàn!

88'

Mate Sajban đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!

87'

Bence Szakos rời sân và được thay thế bởi Milan Demeter.

87'

Ivan Saponjic rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.

84'

Janos Hahn rời sân và được thay thế bởi Janos Galambos.

80'

Yohan Croizet-Kollar rời sân và được thay thế bởi Aboubakar Keita.

78'

Gergo Gyurkits rời sân và được thay thế bởi Milan Szekszardi.

78'

Jozsef Windecker rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.

74' Thẻ vàng cho Gergo Gyurkits.

Thẻ vàng cho Gergo Gyurkits.

67' Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

66'

Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.

64'

Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

64'

Kevin Horvath rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.

56'

Yohan Croizet-Kollar đã kiến tạo cho bàn thắng này.

56' V À A A O O O - Ivan Saponjic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Saponjic đã ghi bàn!

56' V À A A O O O G O O O O A A A L Diosgyori VTK ghi bàn.

V À A A O O O G O O O O A A A L Diosgyori VTK ghi bàn.

50' Thẻ vàng cho Mark Mucsanyi.

Thẻ vàng cho Mark Mucsanyi.

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Paksi SE

Diosgyori VTK (4-4-2): Karlo Sentic (30), Bence Szakos (85), Csaba Szatmari (3), Bence Bardos (6), Szilard Bokros (22), Anderson Esiti (44), Gergo Holdampf (25), Márk Mucsányi (47), Yohan Croizet (15), Elton Acolatse (7), Ivan Saponjic (8)

Paksi SE (3-5-2): Adam Kovacsik (1), Balint Vecsei (5), Mario Zeke (20), Akos Kinyik (2), Attila Osvath (11), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Kevin Horvath (19), Gergo Gyurkits (18), Barna Toth (29), Janos Hahn (9)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-4-2
30
Karlo Sentic
85
Bence Szakos
3
Csaba Szatmari
6
Bence Bardos
22
Szilard Bokros
44
Anderson Esiti
25
Gergo Holdampf
47
Márk Mucsányi
15
Yohan Croizet
7
Elton Acolatse
8
Ivan Saponjic
9
Janos Hahn
29
Barna Toth
18
Gergo Gyurkits
19
Kevin Horvath
21
Kristof Papp
22
Jozsef Windecker
11
Attila Osvath
2
Akos Kinyik
20
Mario Zeke
5
Balint Vecsei
1
Adam Kovacsik
Paksi SE
Paksi SE
3-5-2
Thay người
66’
Mark Mucsanyi
Gabor Jurek
64’
Barna Toth
Daniel Bode
80’
Yohan Croizet-Kollar
Aboubakar Keita
64’
Kevin Horvath
Milan Peto
87’
Ivan Saponjic
Mate Sajban
78’
Jozsef Windecker
Zsolt Haraszti
87’
Bence Szakos
Milan Demeter
78’
Gergo Gyurkits
Milan Szekszardi
84’
Janos Hahn
Janos Galambos
Cầu thủ dự bị
Gabor Megyeri
Barnabas Simon
Agoston Benyei
Balazs Balogh
Daniel Gera
Daniel Bode
Gabor Jurek
Janos Galambos
Akos Kecskes
Zsolt Haraszti
Aboubakar Keita
Kristof Hinora
Marco Lund
Milan Peto
Miron Mate Mucsanyi
Erik Silye
Mate Sajban
Janos Szabo
Mark Tamas
Milan Szekszardi
Alex Vallejo
Milan Demeter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
13/08 - 2023
25/11 - 2023
16/03 - 2024
28/07 - 2024
03/11 - 2024
09/03 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
24/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
06/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DebrecenDebrecen14743325H T T B T
2Paksi SEPaksi SE14662924H B H T B
3FerencvarosFerencvaros136431222H B T T B
4Puskas FC AcademyPuskas FC Academy14644222T H T H T
5MTK BudapestMTK Budapest14626220T H B T B
6Kisvarda FCKisvarda FC13625-720T T H B B
7Gyori ETOGyori ETO13553920T B H T B
8ZalaegerszegZalaegerszeg14446016B T B T T
9UjpestUjpest14446-216H B T B T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK14356-614B T B B T
11Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC14356-814B B H H T
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC13319-1410B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow