Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Krisztian Kovacs 36 | |
![]() Marko Rakonjac (Kiến tạo: Rudi Vancas) 40 | |
![]() Agoston Benyei 45+3' | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 46 | |
![]() Jozsef Windecker (Thay: Kristof Papp) 46 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Szabolcs Mezei) 47 | |
![]() David Zimonyi (Thay: Balint Szabo) 63 | |
![]() Alex Vallejo (Thay: Mohammed Rharsalla) 66 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Rudi Vancas) 66 | |
![]() Francisco Feuillassier (Thay: Zeteny Varga) 66 | |
![]() Balint Vecsei (Thay: Szabolcs Mezei) 69 | |
![]() Bright Edomwonyi (Thay: Marko Rakonjac) 73 | |
![]() Bright Edomwonyi 77 | |
![]() (Pen) Jozsef Windecker 81 | |
![]() Bright Edomwonyi (Kiến tạo: Francisco Feuillassier) 86 | |
![]() Janos Szabo (Thay: Krisztian Kovacs) 89 | |
![]() Balint Ferencsik (Thay: Agoston Benyei) 89 | |
![]() Sinisa Sanicanin 90+2' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Paksi SE


Diễn biến Diosgyori VTK vs Paksi SE

Thẻ vàng cho Sinisa Sanicanin.
Agoston Benyei rời sân và được thay thế bởi Balint Ferencsik.
Krisztian Kovacs rời sân và được thay thế bởi Janos Szabo.
Francisco Feuillassier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bright Edomwonyi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jozsef Windecker từ Paksi SE đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Balint Vecsei.
Mohammed Rharsalla rời sân và được thay thế bởi Alex Vallejo.
Zeteny Varga rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.
Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.
Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi David Zimonyi.
Szabolcs Mezei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Bode đã ghi bàn!
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Kristof Papp rời sân và được thay thế bởi Jozsef Windecker.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Agoston Benyei.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Paksi SE
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Csaba Szatmari (3), Sinisa Sanicanin (15), Gergo Holdampf (25), Zeteny Varga (68), Agoston Benyei (20), Rudi Pozeg Vancas (94), Mohammed Rharsalla (75), Marko Rakoniats (7)
Paksi SE (3-5-2): Barnabas Simon (25), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Gabor Vas (12), Krisztian Kovacs (20), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Balazs Balogh (8), Attila Osvath (11), Barna Toth (29), Balint Szabo (27)


Thay người | |||
66’ | Rudi Vancas Vladislav Klimovich | 46’ | Barna Toth Daniel Bode |
66’ | Zeteny Varga Franchu | 46’ | Kristof Papp Jozsef Windecker |
66’ | Mohammed Rharsalla Alex Vallejo | 63’ | Balint Szabo David Zimonyi |
73’ | Marko Rakonjac Bright Edomwonyi | 69’ | Szabolcs Mezei Balint Vecsei |
89’ | Agoston Benyei Balint Ferencsik | 89’ | Krisztian Kovacs Janos Szabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Sentic | Péter Szappanos | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Balint Vecsei | ||
Bence Komlosi | Alen Skribek | ||
Vladislav Klimovich | Daniel Bode | ||
Franchu | David Zimonyi | ||
Bright Edomwonyi | Bence Mate Kocsis | ||
Alex Vallejo | Kevin Horvath | ||
Balint Ferencsik | Jozsef Windecker | ||
Vince Fekete | Dominik Karoly Foldi | ||
Marcell Huszar | Janos Szabo | ||
Uros Drezgic | Zsolt Gevay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại