Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Nyiregyhaza Spartacus FC hôm nay 15-02-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 15/2

Kết thúc

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

1 : 2

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 15/02/2025
Vòng 20 - VĐQG Hungary
Diosgyori Stadion
 
Barnabas Nagy
8
Bence Komlosi
9
Milan Kovacs
20
Peter Beke (Kiến tạo: Dominik Nagy)
39
Dominik Nagy
43
Agoston Benyei (Thay: Bence Komlosi)
46
Vladislav Klimovich (Thay: Bright Edomwonyi)
46
Gergo Holdampf (Thay: Christ Tiehi)
46
(Pen) Marko Rakonjac
59
Rudi Vancas (Thay: Elton Acolatse)
60
Slobodan Babic (Thay: Marton Eppel)
71
Krisztian Keresztes
72
Gergo Holdampf
76
Nika Kvekveskiri (Thay: Dominik Nagy)
78
Zan Medved (Thay: Peter Beke)
78
Alen Skribek (Thay: Gabor Jurek)
82
Krisztian Kovacs (Thay: Jaroslav Navratil)
89
Slobodan Babic (Kiến tạo: Yurii Toma)
90

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Nyiregyhaza Spartacus FC

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Tất cả (24)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Yurii Toma đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Slobodan Babic ghi bàn!

V À A A O O O - Slobodan Babic ghi bàn!

89'

Jaroslav Navratil rời sân và được thay thế bởi Krisztian Kovacs.

82'

Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Alen Skribek.

78'

Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Zan Medved.

78'

Dominik Nagy rời sân và được thay thế bởi Nika Kvekveskiri.

76' Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

72' Thẻ vàng cho Krisztian Keresztes.

Thẻ vàng cho Krisztian Keresztes.

71'

Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.

60'

Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.

59' V À A A O O O - Marko Rakonjac của Diosgyori VTK thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Marko Rakonjac của Diosgyori VTK thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

46'

Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.

46'

Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.

46'

Bence Komlosi rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

39'

Dominik Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Peter Beke đã ghi bàn!

V À A A O O O - Peter Beke đã ghi bàn!

20' Thẻ vàng cho Milan Kovacs.

Thẻ vàng cho Milan Kovacs.

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Diosgyori VTK (4-1-4-1): Barnabas Nemeth (51), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Bence Komlosi (16), Elton Acolatse (17), Marko Rakoniats (7), Christ Tiéhi (22), Gabor Jurek (10), Bright Edomwonyi (34)

Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Pavlos Correa (44), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Yurii Toma (6), Milan Kovacs (12), Barnabas Nagy (77), Dominik Nagy (14), Marton Eppel (27), Peter Beke (9)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-1-4-1
51
Barnabas Nemeth
11
Daniel Gera
4
Marco Lund
6
Bence Bardos
15
Sinisa Sanicanin
16
Bence Komlosi
17
Elton Acolatse
7
Marko Rakoniats
22
Christ Tiéhi
10
Gabor Jurek
34
Bright Edomwonyi
9
Peter Beke
27
Marton Eppel
14
Dominik Nagy
77
Barnabas Nagy
12
Milan Kovacs
6
Yurii Toma
7
Jaroslav Navratil
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
44
Pavlos Correa
32
Balazs Toth
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-3
Thay người
46’
Bence Komlosi
Agoston Benyei
71’
Marton Eppel
Slobodan Babic
46’
Bright Edomwonyi
Vladislav Klimovich
78’
Dominik Nagy
Nika Kvekveskiri
46’
Christ Tiehi
Gergo Holdampf
78’
Peter Beke
Zan Medved
60’
Elton Acolatse
Rudi Pozeg Vancas
89’
Jaroslav Navratil
Krisztian Kovacs
82’
Gabor Jurek
Alen Skribek
Cầu thủ dự bị
Bogdán Bánhegyi
Bela Csongor Fejer
Artem Odintsov
Ranko Jokic
Bozhidar Chorbadzhiyski
Octavian Deaconu
Agoston Benyei
Attila Temesvari
Vladislav Klimovich
Nika Kvekveskiri
Gergo Holdampf
Ognjen Radosevic
Alex Vallejo
Oliver Tamas
Alen Skribek
Slobodan Babic
Bence Szakos
Zan Medved
Rudi Pozeg Vancas
Barna Benczenleitner
Marcell Huszar
Krisztian Kovacs
Modou Lamin Marong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
26/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow