Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs MTK Budapest hôm nay 18-05-2025

Giải VĐQG Hungary - CN, 18/5

Kết thúc

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

2 : 1

MTK Budapest

MTK Budapest

Hiệp một: 0-1
CN, 01:00 18/05/2025
Vòng 32 - VĐQG Hungary
Diosgyori Stadion
 
Artur Horvath
2
Zsombor Gruber (Kiến tạo: Artur Horvath)
17
Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Marco Lund)
42
Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi)
46
Marko Rakonjac (Kiến tạo: Elton Acolatse)
51
Zsombor Nagy
54
Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina)
60
Istvan Bognar (Thay: Zsombor Gruber)
60
Kevin Kallai
66
Adin Molnar (Thay: Rajmund Molnar)
72
Christ Tiehi (Thay: Kevin Kallai)
79
Agoston Benyei (Thay: Bence Szakos)
79
Rudi Vancas (Thay: Gabor Jurek)
80
Sinisa Sanicanin
82
Milan Demeter
88
Noel Kenesei (Thay: Artur Horvath)
88
Alex Vallejo
90+2'

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
MTK Budapest
MTK Budapest
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs MTK Budapest

Tất cả (25)
90+2' Thẻ vàng cho Alex Vallejo.

Thẻ vàng cho Alex Vallejo.

90+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Noel Kenesei.

88' Thẻ vàng cho Milan Demeter.

Thẻ vàng cho Milan Demeter.

82' Thẻ vàng cho Sinisa Sanicanin.

Thẻ vàng cho Sinisa Sanicanin.

80'

Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.

79'

Bence Szakos rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.

79'

Kevin Kallai rời sân và được thay thế bởi Christ Tiehi.

72'

Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.

66' V À A A O O O - Kevin Kallai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Kallai đã ghi bàn!

66' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

60'

Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Istvan Bognar.

60'

Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.

54' Thẻ vàng cho Zsombor Nagy.

Thẻ vàng cho Zsombor Nagy.

51'

Elton Acolatse đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Marko Rakonjac đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marko Rakonjac đã ghi bàn!

46'

Bright Edomwonyi rời sân và anh được thay thế bởi Marko Rakonjac.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Marco Lund rời sân và được thay thế bởi Bozhidar Chorbadzhiyski.

17'

Artur Horvath đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs MTK Budapest

Diosgyori VTK (5-4-1): Karlo Sentic (30), Bence Szakos (85), Marco Lund (4), Kevin Kallai (72), Sinisa Sanicanin (15), Milan Demeter (88), Elton Acolatse (17), Alex Vallejo (50), Gergo Holdampf (25), Gabor Jurek (10), Bright Edomwonyi (34)

MTK Budapest (3-5-2): Adrian Csenterics (12), Tamas Kadar (25), Zsombor Nagy (5), Patrik Kovacs (27), Zsombor Gruber (30), Mark Kosznovszky (8), Mihály Kata (6), Artur Horvath (14), Viktor Hei (22), Marin Jurina (11), Rajmund Molnar (9)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
5-4-1
30
Karlo Sentic
85
Bence Szakos
4
Marco Lund
72
Kevin Kallai
15
Sinisa Sanicanin
88
Milan Demeter
17
Elton Acolatse
50
Alex Vallejo
25
Gergo Holdampf
10
Gabor Jurek
34
Bright Edomwonyi
9
Rajmund Molnar
11
Marin Jurina
22
Viktor Hei
14
Artur Horvath
6
Mihály Kata
8
Mark Kosznovszky
30
Zsombor Gruber
27
Patrik Kovacs
5
Zsombor Nagy
25
Tamas Kadar
12
Adrian Csenterics
MTK Budapest
MTK Budapest
3-5-2
Thay người
42’
Marco Lund
Bozhidar Chorbadzhiyski
60’
Zsombor Gruber
Istvan Bognar
46’
Bright Edomwonyi
Marko Rakoniats
60’
Marin Jurina
Krisztian Nemeth
79’
Bence Szakos
Agoston Benyei
72’
Rajmund Molnar
Adin Molnar
79’
Kevin Kallai
Christ Tiéhi
88’
Artur Horvath
Noel Kenesei
80’
Gabor Jurek
Rudi Pozeg Vancas
Cầu thủ dự bị
Artem Odintsov
Patrik Demjen
Barnabas Simon
Jozsef Balazs
Bozhidar Chorbadzhiyski
Domonkos Bene
Marko Rakoniats
Gergo Szoke
Kallai Zalan
Istvan Bognar
Agoston Benyei
Samuel Bako
Vladislav Klimovich
Krisztian Nemeth
Christ Tiéhi
Noel Kenesei
Nazar Kovalenko
Adin Molnar
Peter Benko
Rudi Pozeg Vancas
Alen Skribek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hungary
13/09 - 2022
14/03 - 2023
VĐQG Hungary
02/09 - 2023
16/12 - 2023
14/04 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow