Thẻ vàng cho Alex Vallejo.
![]() Artur Horvath 2 | |
![]() Zsombor Gruber (Kiến tạo: Artur Horvath) 17 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Marco Lund) 42 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi) 46 | |
![]() Marko Rakonjac (Kiến tạo: Elton Acolatse) 51 | |
![]() Zsombor Nagy 54 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 60 | |
![]() Istvan Bognar (Thay: Zsombor Gruber) 60 | |
![]() Kevin Kallai 66 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Rajmund Molnar) 72 | |
![]() Christ Tiehi (Thay: Kevin Kallai) 79 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Bence Szakos) 79 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Gabor Jurek) 80 | |
![]() Sinisa Sanicanin 82 | |
![]() Milan Demeter 88 | |
![]() Noel Kenesei (Thay: Artur Horvath) 88 | |
![]() Alex Vallejo 90+2' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs MTK Budapest


Diễn biến Diosgyori VTK vs MTK Budapest

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Noel Kenesei.

Thẻ vàng cho Milan Demeter.

Thẻ vàng cho Sinisa Sanicanin.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Bence Szakos rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.
Kevin Kallai rời sân và được thay thế bởi Christ Tiehi.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.

V À A A O O O - Kevin Kallai đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Istvan Bognar.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.

Thẻ vàng cho Zsombor Nagy.
Elton Acolatse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Rakonjac đã ghi bàn!
Bright Edomwonyi rời sân và anh được thay thế bởi Marko Rakonjac.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marco Lund rời sân và được thay thế bởi Bozhidar Chorbadzhiyski.
Artur Horvath đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs MTK Budapest
Diosgyori VTK (5-4-1): Karlo Sentic (30), Bence Szakos (85), Marco Lund (4), Kevin Kallai (72), Sinisa Sanicanin (15), Milan Demeter (88), Elton Acolatse (17), Alex Vallejo (50), Gergo Holdampf (25), Gabor Jurek (10), Bright Edomwonyi (34)
MTK Budapest (3-5-2): Adrian Csenterics (12), Tamas Kadar (25), Zsombor Nagy (5), Patrik Kovacs (27), Zsombor Gruber (30), Mark Kosznovszky (8), Mihály Kata (6), Artur Horvath (14), Viktor Hei (22), Marin Jurina (11), Rajmund Molnar (9)


Thay người | |||
42’ | Marco Lund Bozhidar Chorbadzhiyski | 60’ | Zsombor Gruber Istvan Bognar |
46’ | Bright Edomwonyi Marko Rakoniats | 60’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth |
79’ | Bence Szakos Agoston Benyei | 72’ | Rajmund Molnar Adin Molnar |
79’ | Kevin Kallai Christ Tiéhi | 88’ | Artur Horvath Noel Kenesei |
80’ | Gabor Jurek Rudi Pozeg Vancas |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Odintsov | Patrik Demjen | ||
Barnabas Simon | Jozsef Balazs | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Domonkos Bene | ||
Marko Rakoniats | Gergo Szoke | ||
Kallai Zalan | Istvan Bognar | ||
Agoston Benyei | Samuel Bako | ||
Vladislav Klimovich | Krisztian Nemeth | ||
Christ Tiéhi | Noel Kenesei | ||
Nazar Kovalenko | Adin Molnar | ||
Peter Benko | |||
Rudi Pozeg Vancas | |||
Alen Skribek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại