Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Driton Camaj 30 | |
![]() Marco Lund 36 | |
![]() Daniel Gera 44 | |
![]() Christ Tiehi 60 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Alen Skribek) 66 | |
![]() Endre Botka 71 | |
![]() Krisztian Nagy (Thay: Endre Botka) 74 | |
![]() Alex Szabo (Thay: Marcell Berki) 74 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Levente Katona) 80 | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Donat Zsoter) 81 | |
![]() Tofol Montiel (Thay: Driton Camaj) 82 | |
![]() Bertalan Bocskay 83 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Christ Tiehi) 85 | |
![]() Elton Acolatse (Kiến tạo: Marko Rakonjac) 86 | |
![]() Bright Edomwonyi (Kiến tạo: Elton Acolatse) 89 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Bright Edomwonyi) 90 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Rudi Vancas) 90 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE


Diễn biến Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE
Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.
Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Bozhidar Chorbadzhiyski.
Elton Acolatse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bright Edomwonyi ghi bàn!
Marko Rakonjac đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elton Acolatse ghi bàn!
Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.

Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.
Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Tofol Montiel.
Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
Levente Katona rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.
Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Alex Szabo.
Endre Botka rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

Thẻ vàng cho Endre Botka.
Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

Thẻ vàng cho Christ Tiehi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Marco Lund.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Barnabas Nemeth (51), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Christ Tiéhi (22), Alen Skribek (70), Rudi Pozeg Vancas (94), Bright Edomwonyi (34)
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Gergo Janos Palinkas (7), Driton Camaj (22)


Thay người | |||
66’ | Alen Skribek Marko Rakoniats | 74’ | Endre Botka Krisztian Nagy |
85’ | Christ Tiehi Vladislav Klimovich | 74’ | Marcell Berki Alex Szabo |
90’ | Bright Edomwonyi Bozhidar Chorbadzhiyski | 80’ | Levente Katona Barnabas Kovacs |
90’ | Rudi Vancas Agoston Benyei | 81’ | Donat Zsoter Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
82’ | Driton Camaj Tofol Montiel |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Odintsov | Bence Varga | ||
Branislav Danilovic | Milan Majer | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Krisztian Nagy | ||
Marko Rakoniats | Barnabas Kovacs | ||
Bence Komlosi | Alex Szabo | ||
Agoston Benyei | Levente Martin Vago | ||
Vladislav Klimovich | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Zeteny Varga | Tofol Montiel | ||
Peter Benko | Michael Steven Lopez | ||
Marcell Huszar | Kristof Polyak | ||
Kallai Zalan | Marton Vattay | ||
Nazar Kovalenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại