Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE hôm nay 11-04-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 6, 11/4

Kết thúc

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

2 : 1

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

Hiệp một: 0-1
T6, 23:00 11/04/2025
Vòng 27 - VĐQG Hungary
Diosgyori Stadion
 
(Pen) Driton Camaj
30
Marco Lund
36
Daniel Gera
44
Christ Tiehi
60
Marko Rakonjac (Thay: Alen Skribek)
66
Endre Botka
71
Krisztian Nagy (Thay: Endre Botka)
74
Alex Szabo (Thay: Marcell Berki)
74
Barnabas Kovacs (Thay: Levente Katona)
80
Mykhailo Meskhi (Thay: Donat Zsoter)
81
Tofol Montiel (Thay: Driton Camaj)
82
Bertalan Bocskay
83
Vladislav Klimovich (Thay: Christ Tiehi)
85
Elton Acolatse (Kiến tạo: Marko Rakonjac)
86
Bright Edomwonyi (Kiến tạo: Elton Acolatse)
89
Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Bright Edomwonyi)
90
Agoston Benyei (Thay: Rudi Vancas)
90

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.

90+2'

Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Bozhidar Chorbadzhiyski.

89'

Elton Acolatse đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Bright Edomwonyi ghi bàn!

V À A A O O O - Bright Edomwonyi ghi bàn!

86'

Marko Rakonjac đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Elton Acolatse ghi bàn!

V À A A O O O - Elton Acolatse ghi bàn!

85'

Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.

83' Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.

Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.

82'

Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Tofol Montiel.

81'

Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.

80'

Levente Katona rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.

74'

Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Alex Szabo.

74'

Endre Botka rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

71' Thẻ vàng cho Endre Botka.

Thẻ vàng cho Endre Botka.

66'

Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

60' Thẻ vàng cho Christ Tiehi.

Thẻ vàng cho Christ Tiehi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

36' Thẻ vàng cho Marco Lund.

Thẻ vàng cho Marco Lund.

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE

Diosgyori VTK (4-1-4-1): Barnabas Nemeth (51), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Christ Tiéhi (22), Alen Skribek (70), Rudi Pozeg Vancas (94), Bright Edomwonyi (34)

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Gergo Janos Palinkas (7), Driton Camaj (22)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-1-4-1
51
Barnabas Nemeth
11
Daniel Gera
4
Marco Lund
6
Bence Bardos
15
Sinisa Sanicanin
50
Alex Vallejo
17
Elton Acolatse
22
Christ Tiéhi
70
Alen Skribek
94
Rudi Pozeg Vancas
34
Bright Edomwonyi
22
Driton Camaj
7
Gergo Janos Palinkas
27
Donat Zsoter
4
Bertalan Bocskay
55
Balint Katona
77
Mario Zeke
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
19
Endre Botka
17
Marcell Tibor Berki
46
Roland Attila Kersak
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
Thay người
66’
Alen Skribek
Marko Rakoniats
74’
Endre Botka
Krisztian Nagy
85’
Christ Tiehi
Vladislav Klimovich
74’
Marcell Berki
Alex Szabo
90’
Bright Edomwonyi
Bozhidar Chorbadzhiyski
80’
Levente Katona
Barnabas Kovacs
90’
Rudi Vancas
Agoston Benyei
81’
Donat Zsoter
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
82’
Driton Camaj
Tofol Montiel
Cầu thủ dự bị
Artem Odintsov
Bence Varga
Branislav Danilovic
Milan Majer
Bozhidar Chorbadzhiyski
Krisztian Nagy
Marko Rakoniats
Barnabas Kovacs
Bence Komlosi
Alex Szabo
Agoston Benyei
Levente Martin Vago
Vladislav Klimovich
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Zeteny Varga
Tofol Montiel
Peter Benko
Michael Steven Lopez
Marcell Huszar
Kristof Polyak
Kallai Zalan
Marton Vattay
Nazar Kovalenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
19/08 - 2021
15/02 - 2022
VĐQG Hungary
01/10 - 2023
09/02 - 2024
27/04 - 2024
24/08 - 2024
07/12 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow