Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Szabo 16 | |
![]() Vladislav Klimovich 24 | |
![]() Marco Lund (Thay: Bozhidar Chorbadzhiyski) 46 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Zeteny Varga) 57 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Vladislav Klimovich) 57 | |
![]() Bright Edomwonyi (Thay: Mohammed Rharsalla) 68 | |
![]() Alex Vallejo (Thay: Bence Komlosi) 68 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Levente Vago) 70 | |
![]() Marton Vattay (Thay: Pal Helmich) 70 | |
![]() Elton Acolatse 73 | |
![]() Zoltan Derekas (Thay: Krisztian Nagy) 75 | |
![]() Zoltan Derekas 84 | |
![]() Kolos Kovacs (Thay: Daniel Lukacs) 85 | |
![]() Marco Lund 90+2' | |
![]() Barnabas Kovacs 90+3' | |
![]() Daniel Gera 90+6' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE


Diễn biến Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

Thẻ vàng cho Marco Lund.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Kolos Kovacs.

Thẻ vàng cho Zoltan Derekas.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Zoltan Derekas.

V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!
Levente Vago rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.
Pal Helmich rời sân và được thay thế bởi Marton Vattay.
Bence Komlosi rời sân và được thay thế bởi Alex Vallejo.
Mohammed Rharsalla rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Zeteny Varga rời sân và được thay thế bởi Elton Acolatse.
Bozhidar Chorbadzhiyski rời sân và được thay thế bởi Marco Lund.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vladislav Klimovich.

Thẻ vàng cho Alex Szabo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE
Diosgyori VTK (4-4-2): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Csaba Szatmari (3), Sinisa Sanicanin (15), Mohammed Rharsalla (75), Vladislav Klimovich (21), Bence Komlosi (16), Zeteny Varga (68), Marko Rakoniats (7), Franchu (29)
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Krisztian Nagy (10), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Pal Helmich (22), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7)


Thay người | |||
46’ | Bozhidar Chorbadzhiyski Marco Lund | 70’ | Levente Vago Barnabas Kovacs |
57’ | Zeteny Varga Elton Acolatse | 70’ | Pal Helmich Marton Vattay |
57’ | Vladislav Klimovich Rudi Pozeg Vancas | 75’ | Krisztian Nagy Zoltan Derekas |
68’ | Mohammed Rharsalla Bright Edomwonyi | 85’ | Daniel Lukacs Kolos Kovacs |
68’ | Bence Komlosi Alex Vallejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Elton Acolatse | Bence Varga | ||
Artem Odintsov | Benjamin Kristof Palfi | ||
Branislav Danilovic | Bertalan Bocskay | ||
Marco Lund | Milan Majer | ||
Argyris Kampetsis | Barnabas Kovacs | ||
Gabor Jurek | Kolos Kovacs | ||
Bright Edomwonyi | Zoltan Derekas | ||
Alex Vallejo | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Balint Ferencsik | Mate Kotula | ||
Vince Fekete | Kristof Polyak | ||
Rudi Pozeg Vancas | Marton Vattay | ||
Marcell Huszar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại