Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Sinisa Sanicanin 5 | |
![]() Rajmund Toth 45+2' | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Zeteny Varga) 46 | |
![]() Bright Edomwonyi 58 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Rudi Vancas) 61 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Francisco Feuillassier) 61 | |
![]() Michal Skvarka (Thay: Paul Viorel Anton) 72 | |
![]() Vince Fekete (Thay: Mohammed Rharsalla) 75 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Alex Vallejo) 75 | |
![]() Daniel Stefulj (Thay: Fabio Vianna) 79 | |
![]() Daniel Stefulj (Thay: Fabio Vianna) 81 | |
![]() Elton Acolatse 82 | |
![]() Zeljko Gavric 87 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Zeljko Gavric) 87 | |
![]() Samuel Petras 90+3' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Gyori ETO


Diễn biến Diosgyori VTK vs Gyori ETO

Thẻ vàng cho Samuel Petras.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

Thẻ vàng cho Zeljko Gavric.

Thẻ vàng cho Elton Acolatse.
Fabio Vianna rời sân và được thay thế bởi Daniel Stefulj.
Alex Vallejo rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.
Mohammed Rharsalla rời sân và được thay thế bởi Vince Fekete.
Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Michal Skvarka.
Francisco Feuillassier rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.
Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.

Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.
Zeteny Varga rời sân và được thay thế bởi Elton Acolatse.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rajmund Toth.

Thẻ vàng cho Sinisa Sanicanin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Gyori ETO
Diosgyori VTK (4-4-2): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Sinisa Sanicanin (15), Zeteny Varga (68), Franchu (29), Alex Vallejo (50), Mohammed Rharsalla (75), Rudi Pozeg Vancas (94), Bright Edomwonyi (34)
Gyori ETO (5-4-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Deian Boldor (25), Fabio Vianna (13), Wajdi Sahli (77), Rajmund Toth (6), Paul Anton (5), Zeljko Gavric (80), Mamady Diarra (7)


Thay người | |||
46’ | Zeteny Varga Elton Acolatse | 72’ | Paul Viorel Anton Michal Skvarka |
61’ | Francisco Feuillassier Vladislav Klimovich | 81’ | Fabio Vianna Daniel Stefulj |
61’ | Rudi Vancas Gabor Jurek | 87’ | Zeljko Gavric Matija Krivokapic |
75’ | Mohammed Rharsalla Vince Fekete | ||
75’ | Alex Vallejo Gergo Holdampf |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Gluscevic | Miljan Krpic | ||
Vince Fekete | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Balint Ferencsik | Barnabas Ruisz | ||
Gergo Holdampf | Luciano Vera | ||
Vladislav Klimovich | Filip Kasa | ||
Elton Acolatse | Heitor | ||
Gabor Jurek | Daniel Stefulj | ||
Argyris Kampetsis | Laszlo Vingler | ||
Branislav Danilovic | Michal Skvarka | ||
Artem Odintsov | Balazs Keszo Farkas | ||
Matija Krivokapic | |||
Nenad Lukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại