Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Sinisa Sanicanin 20 | |
![]() (Pen) Mohamed Ali Ben Romdhane 21 | |
![]() Csaba Szatmari 42 | |
![]() Philippe Rommens (Thay: Habib Maiga) 60 | |
![]() Kristoffer Zachariassen (Thay: Kady Malinowski) 60 | |
![]() Cristian Ramirez (Thay: Eldar Civic) 60 | |
![]() Mohammed Rharsalla 60 | |
![]() Argyris Kampetsis 61 | |
![]() Agoston Benyei 61 | |
![]() Mohammed Rharsalla (Thay: Francisco Feuillassier) 61 | |
![]() Argyris Kampetsis (Thay: Marko Rakonjac) 61 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Zeteny Varga) 61 | |
![]() Bright Edomwonyi 64 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Vladislav Klimovich) 78 | |
![]() Vince Fekete (Thay: Agoston Benyei) 81 | |
![]() Daniel Gera 83 | |
![]() Isaac Pappoe (Thay: Adama Traore) 88 | |
![]() Tosin Kehinde (Thay: Fortune Bassey) 90 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane 90+3' | |
![]() Marco Lund 90+5' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Ferencvaros


Diễn biến Diosgyori VTK vs Ferencvaros

Thẻ vàng cho Marco Lund.
Fortune Bassey rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.

V À A A O O O - Mohamed Ali Ben Romdhane ghi bàn!
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Isaac Pappoe.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.
Agoston Benyei rời sân và được thay thế bởi Vince Fekete.
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.

Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.
Zeteny Varga rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.
Francisco Feuillassier rời sân và được thay thế bởi Mohammed Rharsalla.
Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.
Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Philippe Rommens.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Csaba Szatmari.

V À A A O O O - Mohamed Ali Ben Romdhane từ Ferencvaros ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Sinisa Sanicanin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Ferencvaros
Diosgyori VTK (4-4-2): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Csaba Szatmari (3), Sinisa Sanicanin (15), Zeteny Varga (68), Vladislav Klimovich (21), Gergo Holdampf (25), Franchu (29), Marko Rakoniats (7), Bright Edomwonyi (34)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Eldar Civic (17), Habib Maiga (80), Mohammad Abu Fani (15), Adama Traore (20), Kady (10), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Fortune Bassey (40)


Thay người | |||
61’ | Marko Rakonjac Argyris Kampetsis | 60’ | Kady Malinowski Kristoffer Zachariassen |
61’ | Vince Fekete Agoston Benyei | 60’ | Habib Maiga Philippe Rommens |
61’ | Francisco Feuillassier Mohammed Rharsalla | 60’ | Eldar Civic Cristian Ramirez |
78’ | Vladislav Klimovich Gabor Jurek | 88’ | Adama Traore Isaac Pappoe |
81’ | Agoston Benyei Vince Fekete | 90’ | Fortune Bassey Tosin Kehinde |
Cầu thủ dự bị | |||
Branislav Danilovic | Varga Adam Gabor | ||
Artem Odintsov | Daniel Radnoti | ||
Bence Bardos | Mats Knoester | ||
Argyris Kampetsis | Kristoffer Zachariassen | ||
Gabor Jurek | Tosin Kehinde | ||
Agoston Benyei | Zsombor Gruber | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Norbert Kajan | ||
Balint Ferencsik | Balint Katona | ||
Mohammed Rharsalla | Isaac Pappoe | ||
Vince Fekete | Edgar Sevikyan | ||
Marcell Huszar | Philippe Rommens | ||
Nikola Gluscevic | Cristian Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại