Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Ferencvaros hôm nay 10-08-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 10/8

Kết thúc

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

0 : 2

Ferencvaros

Ferencvaros

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 10/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Hungary
Diosgyori Stadion
 
Sinisa Sanicanin
20
(Pen) Mohamed Ali Ben Romdhane
21
Csaba Szatmari
42
Philippe Rommens (Thay: Habib Maiga)
60
Kristoffer Zachariassen (Thay: Kady Malinowski)
60
Cristian Ramirez (Thay: Eldar Civic)
60
Mohammed Rharsalla
60
Argyris Kampetsis
61
Agoston Benyei
61
Mohammed Rharsalla (Thay: Francisco Feuillassier)
61
Argyris Kampetsis (Thay: Marko Rakonjac)
61
Agoston Benyei (Thay: Zeteny Varga)
61
Bright Edomwonyi
64
Gabor Jurek (Thay: Vladislav Klimovich)
78
Vince Fekete (Thay: Agoston Benyei)
81
Daniel Gera
83
Isaac Pappoe (Thay: Adama Traore)
88
Tosin Kehinde (Thay: Fortune Bassey)
90
Mohamed Ali Ben Romdhane
90+3'
Marco Lund
90+5'

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Ferencvaros

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Ferencvaros
Ferencvaros
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Ferencvaros

Tất cả (21)
90+8'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+5' Thẻ vàng cho Marco Lund.

Thẻ vàng cho Marco Lund.

90+4'

Fortune Bassey rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.

90+3' V À A A O O O - Mohamed Ali Ben Romdhane ghi bàn!

V À A A O O O - Mohamed Ali Ben Romdhane ghi bàn!

88'

Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Isaac Pappoe.

83' Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

81'

Agoston Benyei rời sân và được thay thế bởi Vince Fekete.

78'

Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.

64' Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.

Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.

61'

Zeteny Varga rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.

61'

Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.

61'

Francisco Feuillassier rời sân và được thay thế bởi Mohammed Rharsalla.

60'

Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.

60'

Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.

60'

Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Philippe Rommens.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Csaba Szatmari.

Thẻ vàng cho Csaba Szatmari.

21' V À A A O O O - Mohamed Ali Ben Romdhane từ Ferencvaros ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Mohamed Ali Ben Romdhane từ Ferencvaros ghi bàn từ chấm phạt đền!

20' Thẻ vàng cho Sinisa Sanicanin.

Thẻ vàng cho Sinisa Sanicanin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Ferencvaros

Diosgyori VTK (4-4-2): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Csaba Szatmari (3), Sinisa Sanicanin (15), Zeteny Varga (68), Vladislav Klimovich (21), Gergo Holdampf (25), Franchu (29), Marko Rakoniats (7), Bright Edomwonyi (34)

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Eldar Civic (17), Habib Maiga (80), Mohammad Abu Fani (15), Adama Traore (20), Kady (10), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Fortune Bassey (40)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-4-2
30
Karlo Sentic
11
Daniel Gera
4
Marco Lund
3
Csaba Szatmari
15
Sinisa Sanicanin
68
Zeteny Varga
21
Vladislav Klimovich
25
Gergo Holdampf
29
Franchu
7
Marko Rakoniats
34
Bright Edomwonyi
40
Fortune Bassey
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
10
Kady
20
Adama Traore
15
Mohammad Abu Fani
80
Habib Maiga
17
Eldar Civic
34
Raul
27
Ibrahim Cisse
25
Cebrail Makreckis
90
Dénes Dibusz
Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
Thay người
61’
Marko Rakonjac
Argyris Kampetsis
60’
Kady Malinowski
Kristoffer Zachariassen
61’
Vince Fekete
Agoston Benyei
60’
Habib Maiga
Philippe Rommens
61’
Francisco Feuillassier
Mohammed Rharsalla
60’
Eldar Civic
Cristian Ramirez
78’
Vladislav Klimovich
Gabor Jurek
88’
Adama Traore
Isaac Pappoe
81’
Agoston Benyei
Vince Fekete
90’
Fortune Bassey
Tosin Kehinde
Cầu thủ dự bị
Branislav Danilovic
Varga Adam Gabor
Artem Odintsov
Daniel Radnoti
Bence Bardos
Mats Knoester
Argyris Kampetsis
Kristoffer Zachariassen
Gabor Jurek
Tosin Kehinde
Agoston Benyei
Zsombor Gruber
Bozhidar Chorbadzhiyski
Norbert Kajan
Balint Ferencsik
Balint Katona
Mohammed Rharsalla
Isaac Pappoe
Vince Fekete
Edgar Sevikyan
Marcell Huszar
Philippe Rommens
Nikola Gluscevic
Cristian Ramirez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
22/10 - 2023
10/04 - 2024
12/05 - 2024
10/08 - 2024
24/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow