Thứ Sáu, 23/05/2025
Nikola Serafimov
3
Elton Acolatse
4
Marko Rakonjac
44
Daniel Gera
44
Nicolas Stefanelli (Thay: Bence Bedi)
46
Zsolt Kalmar (Thay: Matyas Katona)
46
Bence Komlosi
58
Balint Szabo (Thay: Milan Peto)
64
Marcell Huszar (Thay: Bence Komlosi)
64
Valintino Adedokun (Thay: Daniel Gera)
65
Gergo Holdampf
68
Vladislav Klimovich (Thay: Agoston Benyei)
69
Francisco Feuillassier (Thay: Rudi Vancas)
69
Mario Simut
70
Ivan Milicevic (Thay: Filip Holender)
72
Matyas Kovacs (Thay: Mario Simut)
72
Andras Huszti
77
Aron Csongvai
82
Alex Vallejo (Thay: Marko Rakonjac)
85

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Fehervar FC
Fehervar FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Fehervar FC

Tất cả (22)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Alex Vallejo.

82' Thẻ vàng cho Aron Csongvai.

Thẻ vàng cho Aron Csongvai.

77' Thẻ vàng cho Andras Huszti.

Thẻ vàng cho Andras Huszti.

72'

Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

72'

Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.

70' Thẻ vàng cho Mario Simut.

Thẻ vàng cho Mario Simut.

69'

Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.

69'

Agoston Benyei rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.

68' Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

65'

Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Valintino Adedokun.

64'

Bence Komlosi rời sân và được thay thế bởi Marcell Huszar.

64'

Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Balint Szabo.

58' Thẻ vàng cho Bence Komlosi.

Thẻ vàng cho Bence Komlosi.

46'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.

46'

Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

4' V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!

3' Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Fehervar FC

Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Csaba Szatmari (3), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Bence Komlosi (16), Elton Acolatse (17), Gergo Holdampf (25), Agoston Benyei (20), Rudi Pozeg Vancas (94), Marko Rakoniats (7)

Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Matyas Katona (77), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Milan Peto (99), Nejc Gradisar (9)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-1-4-1
12
Artem Odintsov
11
Daniel Gera
3
Csaba Szatmari
6
Bence Bardos
15
Sinisa Sanicanin
16
Bence Komlosi
17
Elton Acolatse
25
Gergo Holdampf
20
Agoston Benyei
94
Rudi Pozeg Vancas
7
Marko Rakoniats
9
Nejc Gradisar
99
Milan Peto
27
Bence Bedi
14
Aron Csongvai
77
Matyas Katona
70
Filip Holender
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
21
Andras Huszti
16
Mario Simut
57
Martin Dala
Fehervar FC
Fehervar FC
5-4-1
Thay người
64’
Bence Komlosi
Marcell Huszar
46’
Bence Bedi
Nicolas Stefanelli
65’
Daniel Gera
Valintino Adedokun
46’
Matyas Katona
Zsolt Kalmar
69’
Agoston Benyei
Vladislav Klimovich
64’
Milan Peto
Balint Szabo
69’
Rudi Vancas
Franchu
72’
Filip Holender
Ivan Milicevic
85’
Marko Rakonjac
Alex Vallejo
72’
Mario Simut
Matyas Kovacs
Cầu thủ dự bị
Barnabas Nemeth
Gergely Nagy
Branislav Danilovic
Daniel Veszelinov
Marco Lund
Kasper Larsen
Bozhidar Chorbadzhiyski
Ivan Milicevic
Argyris Kampetsis
Bogdan Melnyk
Vladislav Klimovich
Nicolas Stefanelli
Franchu
Zsolt Kalmar
Valintino Adedokun
Matyas Kovacs
Alex Vallejo
Bence Kovacs
Balint Ferencsik
Balint Szabo
Mohammed Rharsalla
Kristof Lakatos
Marcell Huszar
Bence Babos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
28/10 - 2023
24/02 - 2024
18/05 - 2024
03/08 - 2024
10/11 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow