Thứ Ba, 14/10/2025
Ivan Saponjic
32
Milan Demeter
35
Alex Bermejo
40
Bence Szakos (Thay: Milan Demeter)
46
Mate Sajban (Thay: Ivan Saponjic)
56
Yohan Croizet-Kollar (Thay: Ante Roguljic)
57
Soma Szuhodovszki (Thay: Alex Bermejo)
64
Gyorgy Komaromi (Thay: Dominik Kocsis)
77
Botond Vajda (Thay: Adrian Guerrero)
77
Szilard Bokros (Thay: Daniel Gera)
78
Gergo Holdampf (Thay: Elton Acolatse)
84
Mark Szecsi (Thay: Julien Da Costa)
89

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Debrecen

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Debrecen
Debrecen
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Debrecen

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Julien Da Costa rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.

84'

Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.

78'

Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Szilard Bokros.

77'

Adrian Guerrero rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

77'

Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Gyorgy Komaromi.

64'

Alex Bermejo rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.

57'

Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Yohan Croizet-Kollar.

56'

Ivan Saponjic rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.

46'

Milan Demeter rời sân và được thay thế bởi Bence Szakos.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Alex Bermejo.

Thẻ vàng cho Alex Bermejo.

35' Thẻ vàng cho Milan Demeter.

Thẻ vàng cho Milan Demeter.

34' Thẻ vàng cho Milan Demeter.

Thẻ vàng cho Milan Demeter.

32' Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Debrecen

Diosgyori VTK (4-2-3-1): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Akos Kecskes (5), Mark Tamas (93), Milan Demeter (70), Alex Vallejo (50), Ivan Saponjic (8), Elton Acolatse (7), Bence Babos (74), Agoston Benyei (20), Ante Roguljic (24)

Debrecen (4-2-3-1): Ádám Varga (1), Julien Da Costa (96), Ádám Lang (26), Josua Mejias (4), Adrian Guerrero (3), Amos Youga (20), Tamas Szucs (8), Dominik Kocsis (19), Balazs Dzsudzsak (10), Alex Bermejo Escribano (95), Donat Barany (17)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-2-3-1
30
Karlo Sentic
11
Daniel Gera
5
Akos Kecskes
93
Mark Tamas
70
Milan Demeter
50
Alex Vallejo
8
Ivan Saponjic
7
Elton Acolatse
74
Bence Babos
20
Agoston Benyei
24
Ante Roguljic
17
Donat Barany
95
Alex Bermejo Escribano
10
Balazs Dzsudzsak
19
Dominik Kocsis
8
Tamas Szucs
20
Amos Youga
3
Adrian Guerrero
4
Josua Mejias
26
Ádám Lang
96
Julien Da Costa
1
Ádám Varga
Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
Thay người
46’
Milan Demeter
Bence Szakos
64’
Alex Bermejo
Soma Szuhodovszki
56’
Ivan Saponjic
Mate Sajban
77’
Dominik Kocsis
Gyorgy Komaromi
57’
Ante Roguljic
Yohan Croizet
77’
Adrian Guerrero
Botond Vajda
78’
Daniel Gera
Szilard Bokros
89’
Julien Da Costa
Mark Szecsi
84’
Elton Acolatse
Gergo Holdampf
Cầu thủ dự bị
Bogdán Bánhegyi
Donat Palfi
Gabor Megyeri
Florian Cibla
Levente Babos
Dejan Djokic
Szilard Bokros
Djordje Gordic
Yohan Croizet
Gyorgy Komaromi
Gergo Holdampf
Vyacheslav Kulbachuk
Gabor Jurek
Fran Manzanara
Mate Masco
Niama Pape Sissoko
Márk Mucsányi
Mark Szecsi
Mate Sajban
Soma Szuhodovszki
Bence Szakos
Gergo Tercza
Csaba Szatmari
Botond Vajda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/09 - 2023
03/02 - 2024
21/04 - 2024
17/08 - 2024
30/11 - 2024
06/04 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
06/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
Giao hữu
11/07 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
Giao hữu
04/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paksi SEPaksi SE95401019T T H T H
2FerencvarosFerencvaros84311015B T H T H
3DebrecenDebrecen9432115T B T H H
4MTK BudapestMTK Budapest9414213B T T T B
5Kisvarda FCKisvarda FC8413-513T T B B T
6Gyori ETOGyori ETO8341613T T T B H
7Puskas FC AcademyPuskas FC Academy9324-311B H B B H
8UjpestUjpest923409T B B H H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC9234-59B B H H T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK9153-58T H H H B
11Kazincbarcika SCKazincbarcika SC8215-97H B T B T
12ZalaegerszegZalaegerszeg9144-27B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow