Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Saponjic 32 | |
![]() Milan Demeter 35 | |
![]() Alex Bermejo 40 | |
![]() Bence Szakos (Thay: Milan Demeter) 46 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Ivan Saponjic) 56 | |
![]() Yohan Croizet-Kollar (Thay: Ante Roguljic) 57 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Alex Bermejo) 64 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Dominik Kocsis) 77 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Adrian Guerrero) 77 | |
![]() Szilard Bokros (Thay: Daniel Gera) 78 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Elton Acolatse) 84 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Julien Da Costa) 89 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Debrecen


Diễn biến Diosgyori VTK vs Debrecen
Julien Da Costa rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.
Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Szilard Bokros.
Adrian Guerrero rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.
Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Gyorgy Komaromi.
Alex Bermejo rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Yohan Croizet-Kollar.
Ivan Saponjic rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Milan Demeter rời sân và được thay thế bởi Bence Szakos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alex Bermejo.

Thẻ vàng cho Milan Demeter.

Thẻ vàng cho Milan Demeter.

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Debrecen
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Akos Kecskes (5), Mark Tamas (93), Milan Demeter (70), Alex Vallejo (50), Ivan Saponjic (8), Elton Acolatse (7), Bence Babos (74), Agoston Benyei (20), Ante Roguljic (24)
Debrecen (4-2-3-1): Ádám Varga (1), Julien Da Costa (96), Ádám Lang (26), Josua Mejias (4), Adrian Guerrero (3), Amos Youga (20), Tamas Szucs (8), Dominik Kocsis (19), Balazs Dzsudzsak (10), Alex Bermejo Escribano (95), Donat Barany (17)


Thay người | |||
46’ | Milan Demeter Bence Szakos | 64’ | Alex Bermejo Soma Szuhodovszki |
56’ | Ivan Saponjic Mate Sajban | 77’ | Dominik Kocsis Gyorgy Komaromi |
57’ | Ante Roguljic Yohan Croizet | 77’ | Adrian Guerrero Botond Vajda |
78’ | Daniel Gera Szilard Bokros | 89’ | Julien Da Costa Mark Szecsi |
84’ | Elton Acolatse Gergo Holdampf |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdán Bánhegyi | Donat Palfi | ||
Gabor Megyeri | Florian Cibla | ||
Levente Babos | Dejan Djokic | ||
Szilard Bokros | Djordje Gordic | ||
Yohan Croizet | Gyorgy Komaromi | ||
Gergo Holdampf | Vyacheslav Kulbachuk | ||
Gabor Jurek | Fran Manzanara | ||
Mate Masco | Niama Pape Sissoko | ||
Márk Mucsányi | Mark Szecsi | ||
Mate Sajban | Soma Szuhodovszki | ||
Bence Szakos | Gergo Tercza | ||
Csaba Szatmari | Botond Vajda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại