Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Debrecen hôm nay 30-11-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 30/11

Kết thúc

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

3 : 1

Debrecen

Debrecen

Hiệp một: 2-0
T7, 22:30 30/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Hungary
Diosgyori Stadion
 
Meldin Dreskovic
19
Vladislav Klimovich (Kiến tạo: Elton Acolatse)
25
Daniel Gera (Kiến tạo: Elton Acolatse)
43
Tamas Szucs (Thay: Jorgo Pellumbi)
46
Mark Szecsi (Thay: Arandjel Stojkovic)
46
Gabor Jurek (Thay: Marcell Huszar)
60
Francisco Feuillassier (Thay: Zeteny Varga)
60
Brandon Domingues (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)
62
Daniel Gera
67
Dusan Lagator
69
Elton Acolatse
70
Soma Szuhodovszki
73
Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi)
80
Bence Komlosi (Thay: Vladislav Klimovich)
80
Shedrach Kaye (Thay: Soma Szuhodovszki)
80
Marko Rakonjac
84
Marko Rakonjac
85
Szabolcs Sareczki (Thay: Elton Acolatse)
85

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Debrecen

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Debrecen
Debrecen
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Debrecen

Tất cả (23)
85' Thẻ vàng cho Marko Rakonjac.

Thẻ vàng cho Marko Rakonjac.

84' V À A A O O O - Marko Rakonjac đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marko Rakonjac đã ghi bàn!

80'

Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.

80'

Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Bence Komlosi.

80'

Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

73' Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.

Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.

70' Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

69' Thẻ vàng cho Dusan Lagator.

Thẻ vàng cho Dusan Lagator.

67' Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

62'

Balazs Dzsudzsak đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Brandon Domingues đã ghi bàn!

V À A A O O O - Brandon Domingues đã ghi bàn!

60'

Zeteny Varga rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.

60'

Marcell Huszar rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.

46'

Jorgo Pellumbi rời sân và được thay thế bởi Tamas Szucs.

46'

Arandjel Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Elton Acolatse đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Daniel Gera đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Gera đã ghi bàn!

25'

Elton Acolatse đã kiến tạo cho bàn thắng.

25' V À A A O O O - Vladislav Klimovich đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vladislav Klimovich đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Debrecen

Diosgyori VTK (4-2-3-1): Artem Odintsov (12), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Vladislav Klimovich (21), Elton Acolatse (17), Alex Vallejo (50), Daniel Gera (11), Bright Edomwonyi (34), Marcell Huszar (96), Zeteny Varga (68)

Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Gergo Kocsis (27), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Jorgo Pellumbi (4), Soma Szuhodovszki (13), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-2-3-1
12
Artem Odintsov
3
Csaba Szatmari
4
Marco Lund
6
Bence Bardos
21
Vladislav Klimovich
17
Elton Acolatse
50
Alex Vallejo
11
Daniel Gera
34
Bright Edomwonyi
96
Marcell Huszar
68
Zeteny Varga
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
10
Balazs Dzsudzsak
13
Soma Szuhodovszki
4
Jorgo Pellumbi
94
Dusan Lagator
11
Janos Ferenczi
27
Gergo Kocsis
14
Meldin Dreskovic
30
Arandjel Stojkovic
16
Balazs Megyeri
Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
Thay người
60’
Zeteny Varga
Franchu
46’
Jorgo Pellumbi
Tamas Szucs
60’
Marcell Huszar
Gabor Jurek
46’
Arandjel Stojkovic
Mark Szecsi
80’
Bright Edomwonyi
Marko Rakoniats
80’
Soma Szuhodovszki
Shedrach Kaye
80’
Vladislav Klimovich
Bence Komlosi
85’
Elton Acolatse
Szabolcs Sareczki
Cầu thủ dự bị
Balint Ferencsik
Donat Palfi
Szabolcs Sareczki
Mark Engedi
Rudi Pozeg Vancas
Csaba Hornyak
Franchu
Tamas Szucs
Doru Popadiuc
Shedrach Kaye
Branislav Danilovic
Dominik Kocsis
Barnabas Nemeth
Mark Szecsi
Marko Rakoniats
Ivan Polozhij
Argyris Kampetsis
Victor Cristiano Braga
Gabor Jurek
Naoaki Sanaga
Bence Komlosi
Zhirayr Shaghoyan
Gergo Holdampf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/09 - 2023
03/02 - 2024
21/04 - 2024
17/08 - 2024
30/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow