Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Moris Valincic 12 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Karlo Isasegi) 37 | |
![]() Arber Hoxha (Kiến tạo: Dejan Ljubicic) 41 | |
![]() Josip Misic 43 | |
![]() Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Arber Hoxha) 45+2' | |
![]() Mateo Lisica (Thay: Arber Hoxha) 46 | |
![]() Monsef Bakrar (Kiến tạo: Mateo Lisica) 56 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Ljuban Crepulja) 57 | |
![]() Andrija Filipovic (Thay: Igor Lepinjica) 57 | |
![]() (Pen) Sandro Kulenovic 60 | |
![]() Gonzalo Villar (Thay: Josip Misic) 61 | |
![]() Adriano Jagusic 66 | |
![]() Mateo Lisica (Kiến tạo: Dejan Ljubicic) 71 | |
![]() Dion Drena Beljo (Thay: Sandro Kulenovic) 71 | |
![]() Cardoso Varela (Thay: Monsef Bakrar) 71 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Dejan Ljubicic) 75 | |
![]() Antonio Jakir (Thay: Leonard Zuta) 78 | |
![]() Gabrijel Sivalec (Thay: Ante Suto) 78 | |
![]() Mihail Caimacov 80 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Slaven


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Slaven

Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Gabrijel Sivalec.
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakir.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Robert Mudrazija.
Dejan Ljubicic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Monsef Bakrar rời sân và được thay thế bởi Cardoso Varela.
Sandro Kulenovic rời sân và được thay thế bởi Dion Drena Beljo.

V À A A O O O - Mateo Lisica đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adriano Jagusic đã ghi bàn!
Josip Misic rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.

ANH ẤY BỎ LỠ - Sandro Kulenovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Andrija Filipovic.
Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Mateo Lisica đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Monsef Bakrar đã ghi bàn!
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Mateo Lisica.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Arber Hoxha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Slaven
Dinamo Zagreb (4-3-3): Ivan Nevistić (33), Moris Valincic (25), Kévin Théophile-Catherine (28), Scott McKenna (26), Bruno Goda (3), Dejan Ljubicic (77), Josip Mišić (27), Ismaël Bennacer (4), Monsef Bakrar (71), Sandro Kulenović (17), Arbër Hoxha (11)
Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Karlo Isasegi (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Michael Agbekpornu (30), Ljuban Crepulja (21), Josip Mitrovic (11), Adriano Jagusic (8), Ante Suto (22), Igor Lepinjica (23)


Thay người | |||
46’ | Arber Hoxha Mateo Lisica | 37’ | Karlo Isasegi Adrian Liber |
61’ | Josip Misic Gonzalo Villar | 57’ | Ljuban Crepulja Mihail Caimacov |
71’ | Sandro Kulenovic Dion Beljo | 57’ | Igor Lepinjica Andrija Filipovic |
71’ | Monsef Bakrar Cardoso Pinto Mandume Varela | 78’ | Leonard Zuta Antonio Jakir |
75’ | Dejan Ljubicic Robert Mudrazija | 78’ | Ante Suto Gabrijel Sivalec |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Filipović | Antun Markovic | ||
Dion Beljo | Mateo Barac | ||
Niko Galesic | Leon Bosnjak | ||
Mateo Lisica | Mihail Caimacov | ||
Robert Mudrazija | Andrija Filipovic | ||
Matteo Pérez Vinlöf | Antonio Jakir | ||
Marko Soldo | Zvonimir Katalinic | ||
Cardoso Pinto Mandume Varela | Filip Kruselj | ||
Gabriel Vidović | Adrian Liber | ||
Gonzalo Villar | Vinko Medimorec | ||
Miha Zajc | Ernis Qestaj | ||
Moreno Zivkovic | Gabrijel Sivalec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại