Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Stojkovic (Kiến tạo: Josip Misic) 17 | |
![]() Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Petar Sucic) 41 | |
![]() Luka Stojkovic (Kiến tạo: Niko Galesic) 44 | |
![]() Dominik Kovacic (Thay: Marko Leskovic) 46 | |
![]() Antonio Jakir (Thay: Luka Lucic) 46 | |
![]() Marko Rog (Thay: Marko Pjaca) 58 | |
![]() Bruno Petkovic (Thay: Sandro Kulenovic) 59 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Adriano Jagusic) 63 | |
![]() Alen Grgic (Thay: Antonio Bosec) 63 | |
![]() Petar Sucic (Kiến tạo: Martin Baturina) 65 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Martin Baturina) 72 | |
![]() Leon Jakirovic (Thay: Samy Mmaee) 72 | |
![]() Marko Rog 73 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Luka Stojkovic) 75 | |
![]() Ante Suto (Thay: Ivan Cubelic) 82 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Slaven


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Slaven
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.
Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.
Samy Mmaee rời sân và được thay thế bởi Leon Jakirovic.

V À A A O O O - Marko Rog đã ghi bàn!
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.
Martin Baturina đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Sucic ghi bàn!
Antonio Bosec rời sân và anh được thay thế bởi Alen Grgic.
Adriano Jagusic rời sân và anh được thay thế bởi Adrian Liber.
Sandro Kulenovic rời sân và anh được thay thế bởi Bruno Petkovic.
Marko Pjaca rời sân và anh được thay thế bởi Marko Rog.
Luka Lucic rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakir.
Marko Leskovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Kovacic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Niko Galesic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Stojkovic đã ghi bàn!
Petar Sucic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!
Josip Misic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Slaven
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistić (33), Stefan Ristovski (22), Samy Mmaee (13), Niko Galesic (15), Bartol Franjic (38), Petar Sučić (25), Josip Mišić (27), Marko Pjaca (20), Martin Baturina (10), Luka Stojković (7), Sandro Kulenović (17)
Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Marko Leskovic (13), Marco Boras (55), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Lucas Fernandes (11), Adriano Jagusic (8), Ivan Cubelic (15), Matej Sakota (7), Igor Lepinjica (23)


Thay người | |||
58’ | Marko Pjaca Marko Rog | 46’ | Marko Leskovic Dominik Kovacic |
59’ | Sandro Kulenovic Bruno Petković | 46’ | Luka Lucic Antonio Jakir |
72’ | Samy Mmaee Leon Jakirovic | 63’ | Antonio Bosec Alen Grgic |
72’ | Martin Baturina Arbër Hoxha | 63’ | Adriano Jagusic Adrian Liber |
75’ | Luka Stojkovic Lukas Kačavenda | 82’ | Ivan Cubelic Ante Suto |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Ivan Covic | ||
Nikola Cavlina | Vinko Medimorec | ||
Sadegh Moharrami | Dominik Kovacic | ||
Jan Oliveras | Luka Curkovic | ||
Leon Jakirovic | Filip Kruselj | ||
Lukas Kačavenda | Alen Grgic | ||
Arbër Hoxha | Adrian Liber | ||
Juan Córdoba | Antonio Jakir | ||
Marko Rog | Ljuban Crepulja | ||
Bruno Petković | Ilija Nestorovski | ||
Wilfried Kanga | Ante Suto | ||
Nathanaël Mbuku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại