Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Zagreb vs Rijeka hôm nay 30-01-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 30/1

Kết thúc
2 : 0

Rijeka

Rijeka

Hiệp một: 2-0
CN, 23:30 30/01/2022
Vòng 21 - VĐQG Croatia
Maksimir
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Josip Sutalo
22
Mislav Orsic
42
Bartol Franjic (Thay: Dino Peric)
53
Domagoj Pavicic (Thay: Filip Braut)
58
Prince Ampem (Thay: Haris Vuckic)
58
Marko Tolic (Thay: Komnen Andric)
66
Jorge Obregon (Thay: Robert Muric)
68
Ivan Lepinjica (Thay: Lindon Selahi)
68
Dario Spikic (Thay: Mislav Orsic)
77
Marko Bulat (Thay: Arijan Ademi)
77
Issah Abass (Thay: Adam Gnezda Cerin)
82

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Rijeka

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Rijeka
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
02/08 - 2021
16/10 - 2021
Cúp quốc gia Croatia
02/12 - 2021
VĐQG Croatia
30/01 - 2022
11/04 - 2022
03/09 - 2022
13/11 - 2022
19/03 - 2023
22/05 - 2023
28/08 - 2023
13/11 - 2023
25/02 - 2024
06/05 - 2024
02/09 - 2024
23/11 - 2024
22/02 - 2025
27/04 - 2025
17/08 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
02/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Croatia
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
19/11 - 2025
VĐQG Croatia
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Croatia
01/11 - 2025
28/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Croatia
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Croatia
01/11 - 2025
27/10 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Croatia
18/10 - 2025
H1: 0-1
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb1510141731B T B T T
2Hajduk SplitHajduk Split15933930T H T B H
3SlavenSlaven15645022T H H T H
4NK VarazdinNK Varazdin15555-120B H T B H
5NK Istra 1961NK Istra 196115555-420T H T B H
6NK LokomotivaNK Lokomotiva15474-419B B H H H
7RijekaRijeka15465518T B B T H
8HNK GoricaHNK Gorica15537-418B T H T B
9OsijekOsijek15267-612B H B H H
10Vukovar 91Vukovar 9115267-1212T H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow