Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.
Scott McKenna (Kiến tạo: Ismael Bennacer) 3 | |
Sergi Dominguez 14 | |
Sergi Dominguez 34 | |
Sandro Kulenovic 59 | |
Renan Guedes (Thay: David Colina) 59 | |
Domagoj Bukvic (Thay: Niko Farkas) 59 | |
Simun Mikolcic (Thay: Vedran Jugovic) 60 | |
Cardoso Varela (Thay: Arber Hoxha) 64 | |
Luka Stojkovic (Thay: Monsef Bakrar) 64 | |
Domagoj Bukvic 65 | |
Dejan Ljubicic (Thay: Ismael Bennacer) 69 | |
Gonzalo Villar (Thay: Miha Zajc) 69 | |
Simun Mikolcic (Kiến tạo: Roko Jurisic) 70 | |
Stanislav Shopov (Thay: Ivan Cvijanovic) 70 | |
Dion Drena Beljo (Thay: Sandro Kulenovic) 76 | |
Filip Zivkovic (Thay: Nail Omerovic) 88 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Osijek


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Osijek
Sandro Kulenovic rời sân và được thay thế bởi Dion Drena Beljo.
Ivan Cvijanovic rời sân và được thay thế bởi Stanislav Shopov.
Roko Jurisic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Simun Mikolcik đã ghi bàn!
Miha Zajc rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.
Ismael Bennacer rời sân và được thay thế bởi Dejan Ljubicic.
Thẻ vàng cho Domagoj Bukvic.
Monsef Bakrar rời sân và được thay thế bởi Luka Stojkovic.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Cardoso Varela.
Vedran Jugovic rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.
Niko Farkas rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.
David Colina rời sân và được thay thế bởi Renan Guedes.
Thẻ vàng cho Sandro Kulenovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sergi Dominguez
V À A A O O O - Sergi Dominguez đã ghi bàn!
Ismael Bennacer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Scott McKenna đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Osijek
Dinamo Zagreb (4-3-3): Ivan Nevistić (33), Moris Valincic (25), Sergi Dominguez (36), Scott McKenna (26), Bruno Goda (3), Josip Mišić (27), Miha Zajc (8), Ismaël Bennacer (4), Monsef Bakrar (71), Sandro Kulenović (17), Arbër Hoxha (11)
Osijek (3-5-2): Marko Malenica (31), Ivan Cvijanovic (55), Luka Jelenic (26), Styopa Mkrtchyan (5), David Colina (38), Hrvoje Babec (6), Vedran Jugovic (7), Roko Jurisic (22), Niko Farkas (18), Arnel Jakupovic (17), Nail Omerović (11)


| Thay người | |||
| 64’ | Monsef Bakrar Luka Stojković | 59’ | Niko Farkas Domagoj Bukvic |
| 64’ | Arber Hoxha Cardoso Pinto Mandume Varela | 59’ | David Colina Renan Guedes |
| 69’ | Miha Zajc Gonzalo Villar | 60’ | Vedran Jugovic Simun Mikolcic |
| 69’ | Ismael Bennacer Dejan Ljubicic | 70’ | Ivan Cvijanovic Stanislav Shopov |
| 76’ | Sandro Kulenovic Dion Beljo | 88’ | Nail Omerovic Filip Zivkovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Filipović | Nikola Curcija | ||
Gonzalo Villar | Luka Vrbancic | ||
Luka Stojković | Simun Mikolcic | ||
Dion Beljo | Yannick Toure | ||
Gabriel Vidović | Stanislav Shopov | ||
Marko Soldo | Oleksandr Petrusenko | ||
Niko Galesic | Filip Zivkovic | ||
Robert Mudrazija | Domagoj Bukvic | ||
Matteo Pérez Vinlöf | Renan Guedes | ||
Cardoso Pinto Mandume Varela | Ivano Kolarik | ||
Fran Topic | |||
Dejan Ljubicic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 29 | T T H T B | |
| 2 | 14 | 9 | 1 | 4 | 15 | 28 | T B T B T | |
| 3 | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | H T H H T | |
| 4 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | T B H T B | |
| 5 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | B T H T B | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H T | |
| 7 | 14 | 4 | 6 | 4 | -4 | 18 | H B B H H | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | 5 | 17 | H T B B T | |
| 9 | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -12 | 11 | H T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch