Thứ Sáu, 23/05/2025
Mislav Orsic
3
Kristijan Lovric (Thay: Slavko Bralic)
11
(VAR check)
16
Dion Drena Beljo
29
Bruno Petkovic
39
Bruno Petkovic
53
Dino Peric
66
Laszlo Kleinheisler
74
Martin Baturina (Thay: Bruno Petkovic)
76
Dino Peric
82
(og) Mario Jurcevic
90+4'

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Osijek

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Osijek
Osijek
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 13
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Osijek

Thay người
76’
Bruno Petkovic
Martin Baturina
11’
Slavko Bralic
Kristijan Lovric
Cầu thủ dự bị
Arijan Ademi
Ognjen Bakic
Martin Baturina
Marko Baresic
Emir Dilaver
Karlo Bartolec
Josip Drmic
Yevhen Cheberko
Mahir Emreli
Kristian Fucak
Amer Gojak
Sime Grzan
Robert Ljubicic
Diego Hernandez Barriuso
Antonio Marin
Marin Leovac
Stefan Ristovski
Kristijan Lovric
Dario Spikic
Antonio Mance
Kevin Theophile-Catherine
Ramon Mierez
Danijel Zagorac
Mihret Topcagic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
29/08 - 2021
20/11 - 2021
28/02 - 2022
09/05 - 2022
21/08 - 2022
29/10 - 2022
05/03 - 2023
07/05 - 2023
04/09 - 2023
25/11 - 2023
03/03 - 2024
12/05 - 2024
12/08 - 2024
27/10 - 2024
02/02 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-3
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Croatia
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3518892762B T T T H
2RijekaRijeka35171172662B B T T B
3Hajduk SplitHajduk Split35161271460B B B H T
4NK VarazdinNK Varazdin3511168549T T H H T
5SlavenSlaven3513913-148B H B B T
6NK Istra 1961NK Istra 196135111410-347T H H H T
7OsijekOsijek3511816-641T T T H B
8HNK GoricaHNK Gorica3591016-1937T H B H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva359917-1236B B H H H
10SibenikSibenik357919-3128T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow