Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva hôm nay 20-02-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 20/2

Kết thúc
0 : 0

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

Hiệp một: 0-0
CN, 23:05 20/02/2022
Vòng 24 - VĐQG Croatia
Maksimir
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rasmus Lauritsen
2
Jon Mersinaj
17
Arijan Ademi (Thay: Deni Juric)
46
Emir Dilaver (Thay: Rasmus Lauritsen)
46
Daniel Stefulj (Thay: Petar Bockaj)
46
Dario Spikic (Thay: Sadegh Moharrami)
59
Marko Bulat (Thay: Arijan Ademi)
59
Indrit Tuci (Thay: Sandro Kulenovic)
66
Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic)
73
Luka Stojkovic (Thay: Josip Pivaric)
73
Mateo Maric
75
Marko Dabro
78
Lukas Kacavenda
83
Silvio Gorican (Thay: Marko Dabro)
87
David Condric (Thay: Jon Mersinaj)
87
Daniel Stefulj
90+5'

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
22/08 - 2021
07/11 - 2021
20/02 - 2022
02/05 - 2022
16/07 - 2022
18/09 - 2022
28/01 - 2023
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
08/04 - 2023
29/10 - 2023
23/01 - 2024
10/02 - 2024
21/04 - 2024
29/09 - 2024
14/12 - 2024
15/03 - 2025
18/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Croatia
28/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
VĐQG Croatia
20/09 - 2025
15/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb96121319H B T T B
2Hajduk SplitHajduk Split9612719H B B T T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva9432015H H T B T
4NK VarazdinNK Varazdin9333012H T B T B
5NK Istra 1961NK Istra 19619333-212T B T H T
6SlavenSlaven9405-512T T B B T
7HNK GoricaHNK Gorica9324-211B T T B B
8RijekaRijeka9243010H H B H T
9OsijekOsijek9234-19H T B T B
10Vukovar 91Vukovar 919126-105B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow