Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Martin Baturina (Kiến tạo: Stefan Ristovski)
13 - Arijan Ademi
27 - Bruno Petkovic
34 - Arijan Ademi
51 - Marko Pjaca (Thay: Arber Hoxha)
63 - Petar Sucic (Thay: Arijan Ademi)
63 - Dario Spikic (Thay: Juan Cordoba)
73 - Marko Rog (Thay: Martin Baturina)
73 - Sandro Kulenovic (Thay: Bruno Petkovic)
84 - Raul Torrente
90+1' - Raul Torrente (Kiến tạo: Marko Rog)
90+5'
- Domagoj Antolic (Thay: Blaz Boskovic)
46 - Luka Vrbancic (Kiến tạo: Silvio Gorican)
54 - Dusan Vukovic (Thay: Robert Mudrazija)
58 - Marko Pajac (Thay: Marin Leovac)
58 - Denis Kolinger
69 - Feta Fetai
73 - Marko Vranjkovic (Thay: Mody Boune)
75 - Antonio Bazdaric (Thay: Luka Vrbancic)
80
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
Diễn biến Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marko Rog đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Raul Torrente đã ghi bàn!
V À A A O O O - Raul Torrente đã ghi bàn!
Bruno Petkovic rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
Luka Vrbancic rời sân và được thay thế bởi Antonio Bazdaric.
Mody Boune rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.
Thẻ vàng cho Feta Fetai.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.
Juan Cordoba rời sân và được thay thế bởi Dario Spikic.
Thẻ vàng cho Denis Kolinger.
Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Petar Sucic.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Marko Pjaca.
Marin Leovac rời sân và được thay thế bởi Marko Pajac.
Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Dusan Vukovic.
Silvio Gorican đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luka Vrbancic đã ghi bàn!
V À A A O O O - Arijan Ademi đã ghi bàn!
Blaz Boskovic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Bruno Petkovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Arijan Ademi.
Stefan Ristovski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Baturina đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Raúl Torrente (4), Ronael Pierre-Gabriel (18), Josip Misic (27), Arijan Ademi (5), Juan Cordoba (19), Martin Baturina (10), Arbër Hoxha (11), Bruno Petković (9)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Mody Mamadou Boune (2), Blaz Boskovic (6), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Feta Fetai (23), Luka Vrbancic (21), Fran Karacic (13), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Thay người | |||
63’ | Arijan Ademi Petar Sučić | 46’ | Blaz Boskovic Domagoj Antolic |
63’ | Arber Hoxha Marko Pjaca | 58’ | Marin Leovac Marko Pajac |
73’ | Martin Baturina Marko Rog | 58’ | Robert Mudrazija Dusan Vukovic |
73’ | Juan Cordoba Dario Spikic | 75’ | Mody Boune Marko Vranjkovic |
84’ | Bruno Petkovic Sandro Kulenovic | 80’ | Luka Vrbancic Antonio Bazdaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Toni Silic | ||
Takuya Ogiwara | Marko Vranjkovic | ||
Sadegh Moharrami | Moreno Zivkovic | ||
Jan Oliveras | Luka Dajcer | ||
Lukas Kacavenda | Marko Pajac | ||
Marko Rog | Fran Zilinski | ||
Branko Pavic | Domagoj Antolic | ||
Dario Spikic | Antonio Bazdaric | ||
Petar Sučić | Mirko Susak | ||
Marko Pjaca | Dusan Vukovic | ||
Sandro Kulenovic | Filip Cuic | ||
Nathanael Mbuku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B | |
3 | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T | |
4 | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T | |
5 | | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T | |
7 | | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H | |
10 | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại