Bartol Franjic
56
Robert Miskovic
71
Dion Drena Beljo
79
Dino Peric
84

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
NK Istra 1961
NK Istra 1961
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961

Thay người
60’
Martin Baturina
Luka Ivanusec
85’
Slavko Blagojevic
Serder Serderov
60’
Marko Bulat
Amer Gojak
86’
Dion Drena Beljo
Gonzalo Desio Mugica
72’
Josip Misic
Marko Tolic
90’
Mateo Lisica
Mauro Perkovic
72’
Dario Spikic
Luka Menalo
Cầu thủ dự bị
Danijel Zagorac
Erhun Obanor
Rasmus Lauritsen
Miroslav Ilicic
Luka Ivanusec
Damjan Danicic
Amer Gojak
Gonzalo Desio Mugica
Stefan Ristovski
Gonzalo Collao
Marin Leovac
Serder Serderov
Marko Tolic
Rovis Mihael
Emir Dilaver
Mauro Perkovic
Luka Menalo
Branko Dukic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
24/10 - 2021
06/02 - 2022
15/04 - 2022
30/07 - 2022
10/02 - 2023
15/03 - 2023
22/04 - 2023
30/07 - 2023
08/10 - 2023
27/01 - 2024
07/04 - 2024
03/08 - 2024
19/10 - 2024
25/01 - 2025
05/04 - 2025
24/08 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
02/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Croatia
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
19/11 - 2025
VĐQG Croatia
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Croatia
01/11 - 2025
28/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Croatia
18/10 - 2025

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
30/11 - 2025
24/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/11 - 2025
VĐQG Croatia
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb1510141731B T B T T
2Hajduk SplitHajduk Split15933930T H T B H
3SlavenSlaven15645022T H H T H
4NK VarazdinNK Varazdin15555-120B H T B H
5NK Istra 1961NK Istra 196115555-420T H T B H
6NK LokomotivaNK Lokomotiva15474-419B B H H H
7RijekaRijeka15465518T B B T H
8HNK GoricaHNK Gorica15537-418B T H T B
9OsijekOsijek15267-612B H B H H
10Vukovar 91Vukovar 9115267-1212T H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow