Martin Slogar đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Marko Rog)
6 - Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca)
46 - Petar Sucic (Thay: Lukas Kacavenda)
46 - Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Juan Cordoba)
57 - Samy Mmaee
64 - Luka Vrbancic (Thay: Marko Rog)
76 - Noa Mikic (Thay: Dario Spikic)
85 - Mislav Cutuk (Thay: Sandro Kulenovic)
88
- Martin Slogar (Thay: Luka Kapulica)
46 - Sekou Sagna (Thay: Vito Caic)
46 - Mateo Les
72 - Sekou Sagna
78 - Valentino Majstorovic (Thay: Dino Mikanovic)
82 - Ante Susak (Thay: Dino Stiglec)
82 - Toni Majic (Thay: Marko Kolar)
82 - Jurica Prsir (Kiến tạo: Martin Slogar)
90+1'
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs HNK Gorica
Diễn biến Dinamo Zagreb vs HNK Gorica
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Jurica Prsir đã ghi bàn!
Sandro Kulenovic rời sân và được thay thế bởi Mislav Cutuk.
Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Noa Mikic.
Dino Stiglec rời sân và được thay thế bởi Ante Susak.
Marko Kolar rời sân và được thay thế bởi Toni Majic.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.
Thẻ vàng cho Sekou Sagna.
Marko Rog rời sân và được thay thế bởi Luka Vrbancic.
Thẻ vàng cho Mateo Les.
Thẻ vàng cho Samy Mmaee.
Juan Cordoba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.
Luka Kapulica rời sân và được thay thế bởi Martin Slogar.
Vito Caic rời sân và được thay thế bởi Sekou Sagna.
Lukas Kacavenda rời sân và được thay thế bởi Petar Sucic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marko Rog đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs HNK Gorica
Dinamo Zagreb (3-4-1-2): Ivan Nevistic (33), Maxime Bernauer (6), Samy Mmaee (13), Raúl Torrente (4), Dario Spikic (77), Marko Pjaca (20), Marko Rog (30), Branko Pavic (66), Lukas Kacavenda (8), Juan Cordoba (19), Sandro Kulenovic (17)
HNK Gorica (3-4-2-1): Bozidar Radosevic (44), Kresimir Krizmanic (25), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Dino Stiglec (90), Jurica Prsir (10), Vito Caic (55), Merveil Ndockyt (8), Luka Kapulica (23), Marko Kolar (21)
Thay người | |||
46’ | Lukas Kacavenda Petar Sučić | 46’ | Luka Kapulica Martin Slogar |
46’ | Marko Pjaca Arbër Hoxha | 46’ | Vito Caic Sekou Matar Sagna |
76’ | Marko Rog Luka Vrbancic | 82’ | Dino Stiglec Ante Susak |
85’ | Dario Spikic Noa Mikic | 82’ | Dino Mikanovic Valentino Majstorovic |
88’ | Sandro Kulenovic Mislav Cutuk | 82’ | Marko Kolar Toni Majic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronael Pierre-Gabriel | Vinko Skrbin | ||
Petar Sučić | Martin Slogar | ||
Josip Misic | Damjan Pavlovic | ||
Noa Mikic | Ante Susak | ||
Leon Jakirovic | Mario Matkovic | ||
Luka Vrbancic | Jakov Gurlica | ||
Jan Oliveras | Ivan Banic | ||
Arbër Hoxha | Karlo Ziger | ||
Martin Baturina | Valentino Majstorovic | ||
Luka Stojkovic | Sekou Matar Sagna | ||
Danijel Zagorac | Luka Vrzic | ||
Mislav Cutuk | Toni Majic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B | |
3 | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T | |
4 | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T | |
5 | | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T | |
7 | | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H | |
10 | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại