Thứ Năm, 16/10/2025
Greg Taylor
6
Marko Rog
35
Sandro Kulenovic
35
Daizen Maeda
38
Tony Ralston (Thay: Alistair Johnston)
46
Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)
46
Anthony Ralston
56
Arne Engels (Thay: Paulo Bernardo)
65
Luke McCowan (Thay: Reo Hatate)
65
Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)
72
James Forrest (Thay: Daizen Maeda)
72
Nathanael Mbuku (Thay: Dario Spikic)
73
Luka Stojkovic (Thay: Martin Baturina)
82
Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca)
82

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Celtic

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Celtic
Celtic
31 Kiểm soát bóng 69
9 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Zagreb vs Celtic

Tất cả (340)
90+4'

Số người tham dự hôm nay là 18158.

90+4'

Số người tham dự hôm nay là 5125.

90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Dinamo Zagreb: 34%, Celtic: 66%.

90+4'

Daniel Zagorac của Dinamo Zagreb chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Maxime Bernauer của Dinamo Zagreb phạm lỗi với Greg Taylor

90+3'

Nathanael Mbuku chơi bóng bằng tay.

90+2'

Quả phát bóng lên của Dinamo Zagreb.

90+2'

Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Celtic thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Ronael Pierre-Gabriel giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Nicolas-Gerrit Kuehn

90+1'

Quả phát bóng lên cho Celtic.

90+1'

Marko Rog không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+1'

Dinamo Zagreb thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90'

Dinamo Zagreb thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Dinamo Zagreb đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

James Forrest bị phạt vì đẩy Stefan Ristovski.

88'

Kevin Theophile-Catherine của Dinamo Zagreb chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

88'

Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Daniel Zagorac của Dinamo Zagreb chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Celtic

Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Kévin Théophile-Catherine (28), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Lukas Kačavenda (8), Marko Rog (30), Dario Špikić (77), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
1
Danijel Zagorac
22
Stefan Ristovski
6
Maxime Bernauer
28
Kévin Théophile-Catherine
18
Ronaël Pierre-Gabriel
8
Lukas Kačavenda
30
Marko Rog
77
Dario Špikić
10
Martin Baturina
20
Marko Pjaca
17
Sandro Kulenović
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
28
Paulo Bernardo
3
Greg Taylor
6
Auston Trusty
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
73’
Dario Spikic
Nathanaël Mbuku
46’
Alistair Johnston
Tony Ralston
82’
Martin Baturina
Luka Stojković
65’
Reo Hatate
Luke McCowan
82’
Marko Pjaca
Arbër Hoxha
65’
Paulo Bernardo
Arne Engels
72’
Daizen Maeda
James Forrest
72’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
Cầu thủ dự bị
Ivan Nevistić
Viljami Sinisalo
Raúl Torrente
Liam Scales
Ivan Filipović
Alex Valle
Leon Jakirovic
Maik Nawrocki
Luka Stojković
Tony Ralston
Tomas Bakovic
Stephen Welsh
Branko Pavić
Luke McCowan
Arbër Hoxha
James Forrest
Nathanaël Mbuku
Luis Palma
Mislav Čutuk
Adam Idah
Juan Córdoba
Yang Hyun-jun
Arne Engels
Tình hình lực lượng

Takuya Ogiwara

Không xác định

Dino Peric

Va chạm

Sadegh Moharrami

Chấn thương dây chằng chéo

Petar Sučić

Không xác định

Arijan Ademi

Chấn thương đùi

Josip Mišić

Chấn thương bắp chân

Mauro Perkovic

Chấn thương gân kheo

Bruno Petković

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
03/10 - 2014
12/12 - 2014
Champions League
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Croatia
28/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
VĐQG Croatia
20/09 - 2025
15/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Scotland
27/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
Scotland League Cup
21/09 - 2025
VĐQG Scotland
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
VĐQG Scotland
23/08 - 2025
Champions League
21/08 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich220066
2Real MadridReal Madrid220066
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain220056
4InterInter220056
5ArsenalArsenal220046
6QarabagQarabag220036
7DortmundDortmund211034
8Man CityMan City211024
9TottenhamTottenham211014
10AtleticoAtletico210133
11NewcastleNewcastle210133
12MarseilleMarseille210133
13Club BruggeClub Brugge210123
14SportingSporting210123
15E.FrankfurtE.Frankfurt210103
16BarcelonaBarcelona210103
17LiverpoolLiverpool210103
18ChelseaChelsea2101-13
19NapoliNapoli2101-13
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2101-23
21GalatasarayGalatasaray2101-33
22AtalantaAtalanta2101-33
23JuventusJuventus202002
24Bodoe/GlimtBodoe/Glimt202002
25LeverkusenLeverkusen202002
26VillarrealVillarreal2011-11
27PSVPSV2011-21
28FC CopenhagenFC Copenhagen2011-21
29OlympiacosOlympiacos2011-21
30AS MonacoAS Monaco2011-31
31Slavia PragueSlavia Prague2011-31
32Pafos FCPafos FC2011-41
33BenficaBenfica2002-20
34Athletic ClubAthletic Club2002-50
35AjaxAjax2002-60
36Kairat AlmatyKairat Almaty2002-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow