![]() Iliya Kamyshev 9 | |
![]() Nikola Moro (Kiến tạo: Arsen Zakharyan) 12 | |
![]() Vyacheslav Grulev (Kiến tạo: Arsen Zakharyan) 26 | |
![]() Konstantin Tyukavin (Kiến tạo: Daniil Fomin) 52 | |
![]() Vyacheslav Grulev (Kiến tạo: Arsen Zakharyan) 60 | |
![]() Kemal Ademi (Kiến tạo: Elmir Nabiullin) 90 |
Thống kê trận đấu Dinamo Moskva vs Khimki
số liệu thống kê

Dinamo Moskva

Khimki
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Moskva vs Khimki
Dinamo Moskva (4-5-1): Anton Shunin (1), Guillermo Varela (2), Ivan Ordec (18), Dmitriy Skopintsev (7), Clinton N'Jie (9), Arsen Zakharyan (47), Nikola Moro (8), Daniil Fomin (74), Vyacheslav Grulev (20), Konstantin Tyukavin (70)
Khimki (3-5-2): Ilia Lantratov (22), Egor Danilkin (15), Maksim Karpov (2), Oleksandr Filin (25), Brian Idowu (4), Iliya Kamyshev (21), Filip Dagerstaal (3), Alexander Troshechkin (5), Elmir Nabiullin (11), Alexander Dolgov (10), Reziuan Mirzov (77)

Dinamo Moskva
4-5-1
1
Anton Shunin
2
Guillermo Varela
18
Ivan Ordec
7
Dmitriy Skopintsev
9
Clinton N'Jie
47
Arsen Zakharyan
8
Nikola Moro
74
Daniil Fomin
20 2
Vyacheslav Grulev
70
Konstantin Tyukavin
77
Reziuan Mirzov
10
Alexander Dolgov
11
Elmir Nabiullin
5
Alexander Troshechkin
3
Filip Dagerstaal
21
Iliya Kamyshev
4
Brian Idowu
25
Oleksandr Filin
2
Maksim Karpov
15
Egor Danilkin
22
Ilia Lantratov

Khimki
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Vyacheslav Grulev Yaroslav Gladyshev | 46’ | Alexander Troshechkin Artem Sokolov |
68’ | Guillermo Varela Sergey Parshivlyuk | 46’ | Iliya Kamyshev Dusan Stojinovic |
77’ | Arsen Zakharyan Aleksandr Kutitsky | 68’ | Maksim Karpov Kirill Bozhenov |
77’ | Ivan Ordec Roman Evgenjev | 68’ | Alexander Dolgov Kemal Ademi |
84’ | Konstantin Tyukavin Zaurbek Pliev | 82’ | Filip Dagerstaal Besard Sabovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaroslav Gladyshev | Egor Generalov | ||
Sylvester Igboun | Vitaly Sychev | ||
Vladislav Galkin | Ilya Sadygov | ||
Saba Sazonov | Besard Sabovic | ||
Aleksandr Kutitsky | Artem Sokolov | ||
Roman Evgenjev | Kirill Bozhenov | ||
Zaurbek Pliev | Ilya Kukharchuk | ||
Sergey Parshivlyuk | Denis Glushakov | ||
Ivan Budachev | Dusan Stojinovic | ||
Igor Leshchuk | Kemal Ademi |
Nhận định Dinamo Moskva vs Khimki
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Thành tích gần đây Dinamo Moskva
Giao hữu
Thành tích gần đây Khimki
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại